Định nghĩa của từ intact

intactadjective

nguyên vẹn

/ɪnˈtækt//ɪnˈtækt/

Từ "intact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intactus," có nghĩa là "uninjured" hoặc "toàn bộ". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 bởi các học giả đã học ngôn ngữ này trong thời kỳ Phục hưng. Tiền tố "in-" là giới từ tiếng Latin có nghĩa là "not" hoặc "không có", và từ gốc "tangere" có nghĩa là "chạm" hoặc "xử lý". Ban đầu, "intact" được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả vết thương hoặc chấn thương không xuyên qua toàn bộ độ dày của bộ phận cơ thể, khiến nó còn nguyên vẹn hoặc không bị gãy. Theo thời gian, ý nghĩa của "intact" được mở rộng để bao gồm bất kỳ đối tượng, ý tưởng hoặc khái niệm nào vẫn không thay đổi hoặc không bị thay đổi. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, luật pháp và kinh doanh để mô tả một tình huống hoặc đối tượng không bị gây hại, hư hại hoặc ô nhiễm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn

meaningkhông bị thay đổi, không bị kém

meaningkhông bị ảnh hưởng

typeDefault

meaningnguyên vẹn

namespace
Ví dụ:
  • After the storm passed, the building was left intact with no structural damage.

    Sau khi cơn bão đi qua, tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn, không có thiệt hại nào về mặt kết cấu.

  • The antique watch that had been in my family for generations was carefully wrapped and transported without a single scratch, keeping it intact.

    Chiếc đồng hồ cổ đã qua tay gia đình tôi qua nhiều thế hệ được bọc cẩn thận và vận chuyển mà không có một vết xước nào, giúp giữ nguyên vẹn.

  • Our car managed to survive the accident intact, although it was a close call.

    Chiếc xe của chúng tôi đã sống sót sau vụ tai nạn mà không bị hư hại gì, mặc dù rất nguy hiểm.

  • The vintage vinyl records that my grandma left me were kept intact in their original sleeves.

    Những đĩa than cổ mà bà tôi để lại cho tôi vẫn được giữ nguyên vẹn trong bao bì ban đầu.

  • The letter that I found in the attic was written in an elegant script and remained intact despite its age.

    Lá thư tôi tìm thấy trên gác xép được viết bằng nét chữ tao nhã và vẫn còn nguyên vẹn mặc dù đã cũ.

  • The marble statue in the park has been intact for over a century, a testament to its enduring beauty.

    Bức tượng bằng đá cẩm thạch trong công viên vẫn còn nguyên vẹn trong hơn một thế kỷ, minh chứng cho vẻ đẹp trường tồn của nó.

  • The integrity of the ancient frescoes in the underground caves remained intact despite centuries of wear and tear.

    Tính toàn vẹn của các bức bích họa cổ đại trong các hang động ngầm vẫn còn nguyên vẹn mặc dù đã trải qua nhiều thế kỷ hao mòn.

  • My laptop miraculously survived the fall intact, though I couldn't say the same for my peace of mind.

    Chiếc máy tính xách tay của tôi đã sống sót một cách kỳ diệu sau cú rơi, mặc dù tôi không thể nói như vậy vì sự an tâm của mình.

  • The scroll that contained the secrets of an ancient civilization remained intact, passed down from generation to generation.

    Cuộn giấy chứa đựng những bí mật của một nền văn minh cổ đại vẫn còn nguyên vẹn và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The fragile glass figurine that my grandmother had given me was carefully handled and transported intact, allowing me to cherish it for years to come.

    Bức tượng thủy tinh mỏng manh mà bà tặng tôi đã được xử lý cẩn thận và vận chuyển nguyên vẹn, giúp tôi trân trọng nó trong nhiều năm sau.