tính từ
không thay đổi, như cũ, y nguyên
không thay đổi
/ʌnˈtʃeɪndʒd//ʌnˈtʃeɪndʒd/"Unchanged" là sự kết hợp của tiền tố "un-" và phân từ quá khứ "changed". "Un-" là tiền tố phủ định có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". Nó đã là một phần của tiếng Anh kể từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*un-". "Changed" bắt nguồn từ động từ "change", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "changer". Bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "trao đổi". Do đó, "unchanged" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thay đổi" hoặc "vẫn giữ nguyên".
tính từ
không thay đổi, như cũ, y nguyên
Sau nhiều năm hao mòn, chiếc bình cổ vẫn giữ nguyên vẻ đẹp tinh tế của nó.
Bản thảo cổ này được lưu giữ trong tình trạng nguyên vẹn, không bị tác động và không thay đổi theo thời gian.
Cảnh quan thanh bình vẫn không thay đổi theo thời gian, vẻ đẹp tự nhiên của nó không bị phá vỡ.
Bất chấp tiếng nhạc lớn và căn phòng đông đúc, mối quan hệ của họ vẫn không thay đổi, bền chặt hơn bao giờ hết.
Chiếc nhẫn gia truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác vẫn không thay đổi, lấp lánh rực rỡ như ngày đầu nó được làm ra.
Kiệt tác kiến trúc này đã vượt qua thử thách của thời gian, thiết kế và nét quyến rũ của nó không thay đổi qua nhiều thế kỷ.
Tuyết nguyên sơ, không có dấu chân, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, không thay đổi và không bị ảnh hưởng.
Viên kim cương quý giá, hoàn hảo không tì vết, vẫn không thay đổi, là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.
Bản thảo này, mặc dù đã có từ nhiều thế kỷ trước, vẫn không hề thay đổi qua bàn tay đã qua sử dụng, những câu chữ trên đó vẫn có sức thuyết phục như ngày nào.
Hồ nước yên tĩnh, không bị tác động bởi con người, vẫn không thay đổi, phản chiếu bầu trời trên mặt nước phẳng lặng.