Định nghĩa của từ unbroken

unbrokenadjective

không bị phá vỡ

/ʌnˈbrəʊkən//ʌnˈbrəʊkən/

Từ "unbroken" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "broken". "Broken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brocen", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "brokōną" có nghĩa là "phá vỡ". Tiền tố "un-" được thêm vào sau đó, có thể là trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, để tạo ra nghĩa ngược lại của "broken", biểu thị một cái gì đó toàn vẹn, nguyên vẹn hoặc liên tục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn

meaning(nông nghiệp) không cày; chưa cày

meaningkhông được tập cho thuần (ngựa)

namespace

not interrupted in any way

không bị gián đoạn dưới bất kỳ hình thức nào

Ví dụ:
  • a single unbroken line

    một dòng không gián đoạn

  • 30 years of virtually unbroken peace

    30 năm hòa bình gần như không bị gián đoạn

  • my first night of unbroken sleep since the baby was born

    đêm đầu tiên tôi ngủ không gián đoạn kể từ khi đứa bé chào đời

  • an unbroken chain of events

    một chuỗi sự kiện không gián đoạn

  • Silence reigned unbroken in the room.

    Sự im lặng ngự trị không ngừng trong phòng.

Ví dụ bổ sung:
  • The long chain of warm, golden days remained unbroken.

    Chuỗi ngày dài ấm áp vàng son vẫn không hề gián đoạn.

  • She retired from the company after 45 years of unbroken service.

    Bà đã nghỉ việc ở công ty sau 45 năm phục vụ không gián đoạn.

  • It was the first unbroken night of sleep I had had for months.

    Đó là đêm đầu tiên tôi ngủ không gián đoạn trong nhiều tháng.

  • an intimacy that continued unbroken until the following spring

    một sự thân thiết kéo dài không gián đoạn cho đến mùa xuân năm sau

that has not been improved on

điều đó vẫn chưa được cải thiện

Ví dụ:
  • His long jump record remained unbroken for 25 years.

    Kỷ lục nhảy xa của anh vẫn không bị phá vỡ trong 25 năm.

  • The athlete completed the marathon with an unbroken stride, never once pausing to catch her breath.

    Vận động viên này đã hoàn thành cuộc chạy marathon với sải chân liên tục, không hề dừng lại để thở một lần nào.

  • The prisoner maintained an unbroken spirit, defying his captors with hope and determination.

    Người tù vẫn giữ vững tinh thần, thách thức những kẻ bắt giữ mình bằng niềm hy vọng và sự quyết tâm.

  • The chorus delivered a breathtaking performance, sustaining an unbroken note for what seemed like an eternity.

    Phần điệp khúc mang đến một màn trình diễn ngoạn mục, duy trì một nốt nhạc không bị ngắt quãng trong khoảng thời gian tưởng như vô tận.

  • The peace negotiator tirelessly worked to uphold an unbroken ceasefire between rival factions.

    Nhà đàm phán hòa bình đã làm việc không biết mệt mỏi để duy trì lệnh ngừng bắn liên tục giữa các phe phái đối địch.