Định nghĩa của từ unharmed

unharmedadjective

không hề hấn gì

/ʌnˈhɑːmd//ʌnˈhɑːrmd/

Từ "unharmed" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ "harmed". "Harmed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hearmian" có nghĩa là "làm bị thương hoặc làm đau". Do đó, "unharmed" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị thương hoặc làm đau". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của nó có từ thế kỷ 14. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, khiến nó trở thành một cách trực tiếp và rõ ràng để diễn đạt sự vắng mặt của chấn thương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)

meaningkhông suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)

namespace
Ví dụ:
  • After the crash, all passengers were miraculously unharmed.

    Sau vụ tai nạn, thật kỳ diệu là tất cả hành khách đều không hề hấn gì.

  • The authorities found the missing child unharmed in a nearby park.

    Chính quyền tìm thấy đứa trẻ mất tích không hề hấn gì tại một công viên gần đó.

  • The doctor assured the patient's family that the surgery went smoothly, and they were relieved to hear that their loved one was unharmed.

    Bác sĩ đảm bảo với gia đình bệnh nhân rằng ca phẫu thuật diễn ra suôn sẻ và họ nhẹ nhõm khi biết người thân của họ không bị thương.

  • The firefighters managed to save the family's home and all its contents, leaving them unharmed and grateful.

    Đội cứu hỏa đã cứu được ngôi nhà của gia đình cùng toàn bộ đồ đạc trong đó, giúp họ an toàn và cảm thấy vô cùng biết ơn.

  • Despite being caught in the middle of a violent storm, the tourists remained unharmed and continued their journey.

    Mặc dù bị kẹt giữa cơn bão dữ dội, các du khách vẫn bình an vô sự và tiếp tục cuộc hành trình.

  • The athletes all emerged from the competition unharmed, despite the intense physical demands.

    Các vận động viên đều hoàn thành cuộc thi mà không hề hấn gì, mặc dù phải trải qua những yêu cầu về thể chất rất cao.

  • The hikers were grateful to be unharmed after getting lost in the woods, thanks to the guidance of a nearby ranger.

    Những người đi bộ đường dài rất biết ơn vì không bị thương sau khi bị lạc trong rừng, nhờ sự hướng dẫn của một kiểm lâm gần đó.

  • The parents were overjoyed to learn that their child, who had gone missing, was found unharmed and returned home unscathed.

    Cha mẹ của đứa trẻ vô cùng vui mừng khi biết rằng đứa con mất tích của họ đã được tìm thấy và trở về nhà bình an vô sự.

  • Following a near-miss on the road, the driver breathed a sigh of relief and vowed to be more cautious in the future, happy that he and his passengers were unharmed.

    Sau một vụ tai nạn suýt xảy ra trên đường, tài xế đã thở phào nhẹ nhõm và thề sẽ cẩn thận hơn trong tương lai, vui mừng vì anh và hành khách đều bình an vô sự.

  • The animals at the wildlife sanctuary were left unharmed when the building flooded during a sudden rainstorm, thanks to the quick-thinking of the staff.

    Nhờ phản ứng nhanh nhạy của nhân viên, các loài động vật tại khu bảo tồn động vật hoang dã đã không bị thương khi tòa nhà bị ngập trong cơn mưa rào bất ngờ.