tính từ
mạnh khoẻ, cường tráng
vigorous youth: tuổi thanh niên cường tráng
mãnh liệt, mạnh mẽ
a vigorous attack: một cuộc tấn công mãnh liệt
a vigorous protest: sự phản kháng mạnh mẽ
đầy khí lực
a vigorous style: lối văn đầy khí lực
mạnh mẽ
/ˈvɪɡərəs//ˈvɪɡərəs/Từ "vigorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "vigere" có nghĩa là "sống" hoặc "có sức mạnh toàn diện", và cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "vigor". Cụm từ tiếng Latin "vigor vivus" có nghĩa là "sức mạnh sống" hoặc "sức sống". Từ tiếng Anh "vigorous" đã đi vào ngôn ngữ vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vigeur", bản thân từ này được mượn từ tiếng Latin "vigere". Ban đầu, từ này dùng để chỉ sức mạnh thể chất, sức sống và năng lượng. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra bao gồm sức mạnh tinh thần hoặc trí tuệ, cũng như phẩm chất mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Ngày nay, "vigorous" được dùng để mô tả một thứ gì đó mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng, cho dù đó là một người, một hoạt động hay một quá trình.
tính từ
mạnh khoẻ, cường tráng
vigorous youth: tuổi thanh niên cường tráng
mãnh liệt, mạnh mẽ
a vigorous attack: một cuộc tấn công mãnh liệt
a vigorous protest: sự phản kháng mạnh mẽ
đầy khí lực
a vigorous style: lối văn đầy khí lực
very active, determined or full of energy
rất năng động, quyết tâm hoặc tràn đầy năng lượng
Họ đã tiến hành một chiến dịch mạnh mẽ chống gian lận thuế.
Cô ấy là một người phản đối mạnh mẽ chính phủ.
Hãy tập thể dục mạnh mẽ trong vài giờ một tuần.
Chế độ tập luyện nghiêm ngặt của vận động viên này đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc chạy marathon.
Người du lịch ba lô đi bộ qua địa hình đồi núi với tốc độ nhanh chóng.
Họ đang dẫn đầu một chiến dịch rất mạnh mẽ nhằm loại bỏ chủ tịch.
tham gia một số bài tập khá mạnh mẽ
Từ, cụm từ liên quan
strong and healthy
mạnh mẽ và khỏe mạnh
một thanh niên mạnh mẽ
Cây này là một người trồng mạnh mẽ.