tính từ
không bị cướp phá
không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
không bị hư hỏng (đứa trẻ)
không bị xáo trộn
/ˌʌnˈspɔɪld//ˌʌnˈspɔɪld/"Unspoiled" bắt nguồn từ động từ "spoil", có nghĩa là mục nát, thối rữa hoặc hư hỏng. Thêm tiền tố "un-" sẽ đảo ngược nghĩa, tạo ra "unspoiled" có nghĩa là "không hư hỏng". Bản thân từ "spoil" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spylan", có nghĩa tương tự. Mặc dù "spoil" ban đầu ám chỉ sự mục nát về mặt vật lý, nhưng sau đó nó được mở rộng để bao gồm sự mục nát về mặt đạo đức và mất đi sự ngây thơ. Vì vậy, "unspoiled" biểu thị trạng thái tinh khiết, tươi mới hoặc không có sự mục nát, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
tính từ
không bị cướp phá
không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
không bị hư hỏng (đứa trẻ)
beautiful because it has not been changed or built on
đẹp vì nó chưa được thay đổi hoặc xây dựng trên
vùng quê hoang sơ
Đó là một đất nước có phong cảnh tuyệt đẹp và những bãi biển hoang sơ.
Những bãi biển nguyên sơ của Bahamas vẫn còn nguyên vẹn, bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên để các thế hệ tương lai thưởng ngoạn.
Sự hùng vĩ của rừng mưa Amazon vẫn còn nguyên vẹn, với thảm thực vật xanh tươi và các loài động vật quý hiếm còn nguyên vẹn.
Những tàn tích cổ xưa của Machu Picchu vẫn được giữ nguyên vẹn, cho phép du khách quay ngược thời gian và trải nghiệm lịch sử ở dạng nguyên sơ nhất.
not made unpleasant, badly behaved, etc. by being praised too much
không bị khó chịu, cư xử tồi tệ, v.v. do được khen ngợi quá nhiều
Cô ấy là một đứa trẻ tình cảm và đặc biệt không bị hư hỏng.
Từ, cụm từ liên quan