tính từ
không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật
không tưởng tượng được
/ˌʌnɪˈmædʒɪnd//ˌʌnɪˈmædʒɪnd/Từ "unimagined" là một dạng phái sinh của từ "imagine", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "imagen", có nghĩa là "hình ảnh trong đầu". Tiền tố "un-" trong ngữ cảnh này được sử dụng để phủ định nghĩa của từ gốc, khiến "unimagined" có nghĩa là thứ gì đó không thể hình dung hoặc hình dung trong tâm trí của một người. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16 và đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn học, khoa học và triết học, trong đó nó thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc ý tưởng nằm ngoài ranh giới nhận thức, suy nghĩ hoặc sự hiểu biết thông thường của con người. Nói một cách ngắn gọn, "unimagined" ám chỉ thứ nằm ngoài giới hạn trí tưởng tượng của chúng ta.
tính từ
không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật
Vẻ đẹp của bình minh trên núi là cảnh tượng không thể tưởng tượng nổi khiến bạn phải ngỡ ngàng.
Độ sâu của đại dương ẩn chứa những điều kỳ diệu và bí ẩn chưa được khám phá.
Công nghệ đã cho phép chúng ta khám phá những hiểu biết chưa từng thấy về bộ não con người.
Cơ thể con người có khả năng thực hiện những kỳ tích về sức bền và sức mạnh không thể tưởng tượng được.
Vũ trụ chứa đầy những điều kỳ diệu và bí ẩn chưa được khám phá.
Khả năng phát triển và trưởng thành của bản thân là vô hạn, chỉ bị giới hạn bởi chính nỗi sợ hãi và sự nghi ngờ của chúng ta.
Những khám phá khoa học mới tiếp tục hé lộ những điều phức tạp không thể tưởng tượng được trong thế giới tự nhiên.
Những phát minh và sáng kiến hứa hẹn sẽ mở ra những cơ hội cải thiện chưa từng có trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Những thách thức và trở ngại không tưởng vẫn còn ở phía trước, nhưng với sự kiên trì và sáng tạo, chúng ta có thể vượt qua chúng.
Sâu thẳm trong trái tim và tâm hồn con người ẩn chứa sự phong phú và phức tạp không thể tưởng tượng được, chờ đợi được khám phá.