Định nghĩa của từ incomprehensible

incomprehensibleadjective

không thể hiểu được

/ɪnˌkɒmprɪˈhensəbl//ɪnˌkɑːmprɪˈhensəbl/

Từ "incomprehensible" bắt nguồn từ tiếng Latin "in", nghĩa là "not", và "comprehendere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "understand". Do đó, "incomprehensible" ban đầu có nghĩa là "không thể nắm bắt" hoặc "không thể hiểu được". Lần đầu tiên từ "incomprehensible" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ giữa những năm 1400, dưới dạng "yncomprehensible", trong đó "y" được sử dụng để thay thế cho chữ cái "i" do hạn chế về mặt đánh máy vào thời điểm đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm một loạt các chủ đề khó hiểu, không chỉ vì chúng về cơ bản là bí ẩn hoặc không thể hiểu thấu, mà còn vì chúng quá phức tạp, trừu tượng hoặc quá kỹ thuật để người bình thường có thể nắm bắt. Ngày nay, "incomprehensible" vẫn là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau, từ cơ học lượng tử và vật lý lý thuyết đến tôn giáo và triết học, cũng như bất kỳ số lượng ý tưởng, khái niệm hoặc lập luận nào được coi là quá phức tạp, khó hiểu hoặc không rõ ràng đối với hầu hết mọi người để nắm bắt đầy đủ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể hiểu nổi, khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's discovery left her colleagues in a state of complete incomprehensibility as they struggled to comprehend the implications of her findings.

    Khám phá của nhà khoa học khiến các đồng nghiệp của bà hoàn toàn không hiểu nổi vì họ phải vật lộn để hiểu được ý nghĩa ẩn sau những phát hiện của bà.

  • The confusing jargon used by the expert left the audience in a state of incomprehensibility, causing them to tune out midway through the presentation.

    Thuật ngữ khó hiểu mà chuyên gia sử dụng khiến khán giả không hiểu nổi, khiến họ phải ngừng nghe giữa chừng bài thuyết trình.

  • The owner's inability to provide a clear explanation for the store's lack of sales baffled the investors who could not comprehend how such a successful business could be in such dire straits.

    Việc chủ cửa hàng không đưa ra được lời giải thích rõ ràng về việc doanh số bán hàng thấp khiến các nhà đầu tư bối rối vì họ không thể hiểu nổi tại sao một doanh nghiệp thành công như vậy lại có thể rơi vào tình trạng khốn khổ như vậy.

  • The victim's last words were completely incomprehensible, leaving the police and the witnesses stumped as they tried to piece together the events leading up to the crime.

    Những lời cuối cùng của nạn nhân hoàn toàn không thể hiểu nổi, khiến cảnh sát và các nhân chứng bối rối khi cố gắng ghép nối các sự kiện dẫn đến tội ác.

  • The mother was at a loss for words when the school called to inform her that her child spoke a language no one could comprehend in class.

    Người mẹ không nói nên lời khi nhà trường gọi điện thông báo rằng con của bà nói một ngôn ngữ mà không ai trong lớp có thể hiểu được.

  • The architect's plans for the building left the contractors in a state of incomprehensibility as they struggled to translate his complex designs into a tangible structure.

    Bản thiết kế tòa nhà của kiến ​​trúc sư khiến các nhà thầu bối rối khi họ phải vật lộn để chuyển những thiết kế phức tạp của ông thành một công trình hữu hình.

  • The employee's response to the manager's question was so incomprehensible that the manager was left with no choice but to seek clarification.

    Câu trả lời của nhân viên cho câu hỏi của người quản lý khó hiểu đến mức người quản lý không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tìm kiếm sự làm rõ.

  • The patient's symptoms were so bizarre and incomprehensible that the doctor could not even begin to diagnose the root cause.

    Các triệu chứng của bệnh nhân rất kỳ lạ và khó hiểu đến nỗi bác sĩ thậm chí không thể bắt đầu chẩn đoán nguyên nhân gốc rễ.

  • The customer's complaints about the product were completely incomprehensible, leaving the support staff at a loss for how to address the issue.

    Khiếu nại của khách hàng về sản phẩm hoàn toàn không thể hiểu được, khiến đội ngũ hỗ trợ không biết phải giải quyết vấn đề như thế nào.

  • The witness's account of the incident was so incomprehensible that the police were forced to question the accuracy of their memory.

    Lời kể của nhân chứng về vụ việc khó hiểu đến mức cảnh sát buộc phải nghi ngờ tính chính xác của trí nhớ của họ.