Định nghĩa của từ enigmatic

enigmaticadjective

bí ẩn

/ˌenɪɡˈmætɪk//ˌenɪɡˈmætɪk/

Nguồn gốc của từ "enigmatic" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "aînigma" theo nghĩa đen có nghĩa là "một câu đố" hoặc "một câu đố". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó khó hiểu hoặc khó diễn giải. Từ "aînigma" cuối cùng đã được tiếng Latin mượn, nơi nó được dịch là "aenigma". Từ tiếng Latin này tiếp tục ảnh hưởng đến sự phát triển của tiếng Anh, cuối cùng dẫn đến sự hình thành của từ "enigmatic" vào cuối thế kỷ 16. Từ "enigmatic" vẫn mang cùng một ý nghĩa như gốc tiếng Hy Lạp và tiếng Latin của nó, mô tả một cái gì đó mơ hồ, bí ẩn hoặc khó giải mã.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbí ẩn, khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The author's writing style was enigmatic, leaving the reader questioning the true meaning behind each sentence.

    Phong cách viết của tác giả rất bí ẩn, khiến người đọc phải thắc mắc về ý nghĩa thực sự đằng sau mỗi câu văn.

  • The detective's facial expression was enigmatic as he stared intently at the crime scene, giving no indication of his thoughts.

    Biểu cảm trên khuôn mặt của thám tử rất khó hiểu khi anh ta chăm chú nhìn vào hiện trường vụ án, không biểu lộ suy nghĩ gì.

  • The painter's latest piece was enigmatic, filled with symbols and odd colors that seemed to hold deep meaning.

    Tác phẩm mới nhất của họa sĩ này mang tính bí ẩn, chứa đầy các biểu tượng và màu sắc kỳ lạ dường như ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc.

  • The artist's work was enigmatic, eliciting different emotions and interpretations from each person who viewed it.

    Tác phẩm của nghệ sĩ này rất bí ẩn, gợi lên những cảm xúc và cách diễn giải khác nhau cho mỗi người xem.

  • The scientist's hypothesis was enigmatic, offering a plausible explanation for the phenomenon but lacking concrete evidence.

    Giả thuyết của nhà khoa học này khá bí ẩn, đưa ra lời giải thích hợp lý cho hiện tượng này nhưng lại thiếu bằng chứng cụ thể.

  • The politician's speech was enigmatic, laced with hints and innuendos that left the audience guessing at their true intentions.

    Bài phát biểu của chính trị gia này rất khó hiểu, đan xen những lời ám chỉ và bóng gió khiến khán giả phải đoán già đoán non về ý định thực sự của họ.

  • The musician's performance was enigmatic, evoking a range of emotions from the audience that they couldn't quite put into words.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ thật bí ẩn, gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc trong lòng khán giả mà họ không thể diễn tả thành lời.

  • The dancer's movements were enigmatic, conveying complex emotions and stories with each twitch and flicker.

    Những chuyển động của vũ công rất bí ẩn, truyền tải những cảm xúc và câu chuyện phức tạp qua mỗi cú giật và nhấp nháy.

  • The magician's sleight of hand was enigmatic, leaving the audience wondering how he'd produced such incredible illusions.

    Màn ảo thuật của nhà ảo thuật thật bí ẩn, khiến khán giả tự hỏi làm thế nào ông có thể tạo ra những ảo ảnh đáng kinh ngạc như vậy.

  • The actor's performance was enigmatic, embodying the character's complex emotions with depth and nuance.

    Diễn xuất của nam diễn viên rất bí ẩn, thể hiện được những cảm xúc phức tạp của nhân vật một cách sâu sắc và đầy sắc thái.