Định nghĩa của từ peculiar

peculiaradjective

kỳ lạ

/pɪˈkjuːliə(r)//pɪˈkjuːliər/

Từ "peculiar" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "peculiaris," có nghĩa là "của riêng mình" hoặc "riêng tư". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "in peculiari" được dùng để mô tả thứ gì đó thuộc về một cá nhân hoặc một nhóm, trái ngược với thứ gì đó chung chung hoặc công khai. Theo thời gian, từ "peculiar" đã phát triển để mang một ý nghĩa mới. Đến thế kỷ 15, nó bắt đầu được dùng để mô tả thứ gì đó khác thường hoặc kỳ lạ, nhưng không nhất thiết theo nghĩa tiêu cực. Trên thực tế, "peculiar" ban đầu truyền tải cảm giác độc đáo hoặc cá tính, thay vì bất cứ điều gì liên quan đến sự kỳ lạ hoặc kỳ quặc. Phải đến thế kỷ 18, "peculiar" mới mang một hàm ý trung tính hơn hoặc thậm chí là tích cực hơn, ám chỉ cảm giác khác biệt hoặc tính cách. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những thứ kỳ quặc, khác thường hoặc độc nhất vô nhị, nhưng không nhất thiết theo cách miệt thị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningriêng, riêng biệt; đặc biệt

meaningkỳ dị, khác thường

type danh từ

meaningtài sản riêng; đặc quyền riêng

meaning(tôn giáo) giáo khu độc lập

namespace

strange or unusual, especially in a way that is unpleasant or makes you worried

kỳ lạ hoặc bất thường, đặc biệt là theo cách khó chịu hoặc khiến bạn lo lắng

Ví dụ:
  • a peculiar smell/taste

    một mùi/vị đặc biệt

  • The meat tasted rather peculiar.

    Thịt có vị khá đặc biệt.

  • There was something peculiar in the way he smiled.

    Có điều gì đó rất đặc biệt trong cách anh ấy cười.

  • I had a peculiar feeling we'd met before.

    Tôi có một cảm giác kỳ lạ là chúng tôi đã từng gặp nhau trước đây.

  • He died in very peculiar circumstances.

    Anh ta chết trong hoàn cảnh rất đặc biệt.

  • For some peculiar reason, she refused to come inside.

    Vì lý do đặc biệt nào đó, cô từ chối vào trong.

Ví dụ bổ sung:
  • I find her attitude a bit peculiar, to say the least.

    Ít nhất thì tôi thấy thái độ của cô ấy hơi kỳ dị.

  • Her behaviour was a peculiar mixture of the sophisticated and the childlike.

    Cách cư xử của cô ấy là sự pha trộn kỳ lạ giữa sự phức tạp và sự trẻ con.

  • The peculiar thing was that no one mentioned her disappearance.

    Điều kỳ lạ là không ai đề cập đến sự mất tích của cô.

  • They behaved in a very peculiar way.

    Họ cư xử một cách rất đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

belonging or relating to one particular place, situation, person, etc., and not to others

thuộc về hoặc liên quan đến một địa điểm, tình huống, con người, v.v. cụ thể chứ không phải cho người khác

Ví dụ:
  • a humour that is peculiar to American sitcoms

    một sự hài hước đặc biệt của phim sitcom Mỹ

  • a species of bird peculiar to Asia

    một loài chim đặc biệt ở châu Á

  • He has his own peculiar style which you'll soon get used to.

    Anh ấy có phong cách đặc biệt của riêng mình mà bạn sẽ sớm quen thôi.

  • the family’s peculiar importance in the affair

    tầm quan trọng đặc biệt của gia đình trong vụ việc

  • the peculiar properties of mercury

    tính chất đặc biệt của thủy ngân

Ví dụ bổ sung:
  • These problems are by no means peculiar to this country.

    Những vấn đề này hoàn toàn không phải là đặc thù của đất nước này.

  • We shall concentrate on environmental features that are peculiar to the tropics.

    Chúng ta sẽ tập trung vào các đặc điểm môi trường đặc biệt của vùng nhiệt đới.

  • He waved in a way entirely peculiar to himself.

    Anh ấy vẫy tay theo một cách hoàn toàn lạ lẫm với anh.

  • Each house had its own peculiar smell.

    Mỗi ngôi nhà đều có mùi đặc trưng riêng.

  • Every case presents its own peculiar problems.

    Mỗi trường hợp đều có những vấn đề đặc biệt riêng.

slightly ill

bệnh nhẹ

Ví dụ:
  • I don’t think I’ll eat anything—I’m feeling a bit peculiar.

    Tôi không nghĩ mình sẽ ăn bất cứ thứ gì - tôi cảm thấy hơi kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

funny peculiar
(informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘strange’