tính từ
(thuộc) vũ trụ
cosmic rays: tia vũ trụ
rộng lơn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Default
(Tech) thuộc vũ trụ
rộng mênh mông
/ˈkɒzmɪk//ˈkɑːzmɪk/"Cosmic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "kosmos", có nghĩa là "trật tự", "vũ trụ" hoặc "thế giới". Từ "kosmos" được các nhà triết học như Plato và Aristotle sử dụng để mô tả cấu trúc và sự sắp xếp hài hòa của vũ trụ. Theo thời gian, "kosmos" đã phát triển thành "cosmos" trong tiếng Latin và cuối cùng là thành tiếng Anh "cosmic." Ngày nay, "cosmic" bao hàm sự bao la của không gian, vũ trụ và các hiện tượng của nó, phản ánh mối liên hệ với ý tưởng ban đầu về trật tự và cấu trúc.
tính từ
(thuộc) vũ trụ
cosmic rays: tia vũ trụ
rộng lơn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Default
(Tech) thuộc vũ trụ
connected with the whole universe
kết nối với toàn bộ vũ trụ
Bạn có tin vào một kế hoạch vũ trụ?
Nhà thiên văn học ngắm nhìn không gian bao la của Ngân Hà, kinh ngạc trước kích thước và vẻ đẹp tuyệt vời của vũ trụ.
Các tia vũ trụ phát ra từ không gian sâu thẳm đã bắn phá các hạt công thức của máy gia tốc, tạo ra một tập hợp các hạt hạ nguyên tử mới chưa từng được quan sát trước đây.
Tàu vũ trụ cất cánh, bắt đầu cuộc hành trình vũ trụ để khám phá những bí ẩn của vũ trụ và tìm kiếm dấu hiệu của sự sống ngoài Trái Đất.
Màn trình diễn màu sắc rực rỡ bùng nổ từ siêu tân tinh, một vụ nổ vũ trụ mà một ngày nào đó sẽ biến thành một cụm sao lấp lánh.
very great and important
rất tuyệt vời và quan trọng
Đây là thảm họa ở quy mô vũ trụ.
All matches