Định nghĩa của từ mystifying

mystifyingadjective

bí ẩn

/ˈmɪstɪfaɪɪŋ//ˈmɪstɪfaɪɪŋ/

Từ "mystifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysterium", có nghĩa là "bí ẩn". "Mystery" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "misterie", sau này lại trở thành "mystery". Hậu tố "-ing" biểu thị một hành động hoặc trạng thái tồn tại. Do đó, "mystifying" có nghĩa là "làm cho điều gì đó trở nên bí ẩn hoặc khó hiểu". Từ này thể hiện ý tưởng về một điều gì đó được bao phủ trong sự bí ẩn, khó hiểu và khó hiểu.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglàm bối rối, làm hoang mang

meaninglàm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu

meaningngười đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

namespace
Ví dụ:
  • The sudden disappearance of the valuable artwork from the museum was mystifying as there was no sign of forced entry or theft.

    Sự biến mất đột ngột của các tác phẩm nghệ thuật có giá trị khỏi bảo tàng thật khó hiểu vì không có dấu hiệu đột nhập hay trộm cắp.

  • The way she could predict the weather with uncanny accuracy had always been mystifying.

    Cách cô ấy có thể dự đoán thời tiết với độ chính xác đáng kinh ngạc luôn là điều bí ẩn.

  • The professor's ability to solve complex mathematical problems in his head had left his students mystified.

    Khả năng giải quyết các bài toán phức tạp trong đầu của giáo sư khiến sinh viên của ông vô cùng bối rối.

  • The results of the scientific experiment were mystifying as they did not match up with the predicted outcomes.

    Kết quả của thí nghiệm khoa học này rất khó hiểu vì chúng không khớp với kết quả dự đoán.

  • The complete lack of any physical evidence in the unsolved murder case left the detective feeling mystified.

    Việc hoàn toàn không có bất kỳ bằng chứng vật lý nào trong vụ án mạng chưa được giải quyết khiến thám tử cảm thấy bối rối.

  • The talented athlete's unparalleled speed and agility on the field left the opposing team mystified and in awe.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn vô song của vận động viên tài năng này trên sân khiến đội đối phương bối rối và kinh ngạc.

  • The intricate carvings on the ancient artifact continued to mystify historians who couldn't decipher their meaning.

    Những chạm khắc phức tạp trên hiện vật cổ đại này tiếp tục làm đau đầu các nhà sử học khi họ không thể giải mã được ý nghĩa của chúng.

  • The appearance of unexplained suppressed memories in the patient's mind left the therapist feeling mystified.

    Sự xuất hiện của những ký ức bị kìm nén không thể giải thích được trong tâm trí bệnh nhân khiến nhà trị liệu cảm thấy bối rối.

  • The way the trees rustled in the breeze during the night was mystifying and eerie.

    Tiếng cây xào xạc trong gió vào ban đêm thật bí ẩn và rùng rợn.

  • The unexplainable disappearance of the key evidence in the court trial left the judge and lawyers equally mystified.

    Sự biến mất không thể giải thích được của các bằng chứng quan trọng trong phiên tòa khiến thẩm phán và luật sư đều bối rối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches