Định nghĩa của từ abstract

abstractadjective

trừu tượng

/ˈæbstrækt//ˈæbstrækt/

Từ "abstract" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "abstrahare", có nghĩa là "kéo đi" hoặc "rút ra". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ab", có nghĩa là "away" hoặc "từ", và "trahere", có nghĩa là "kéo" hoặc "rút ra". Trong tiếng Anh, danh từ "abstract" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, ám chỉ bản tóm tắt hoặc phác thảo của một văn bản. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm như tư duy trừu tượng, sự trừu tượng (tức là các khái niệm hoặc ý tưởng không hữu hình) và nghệ thuật trừu tượng. Ngày nay, "abstract" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, triết học, nghệ thuật và văn học, thường ám chỉ quá trình khái quát hóa hoặc đơn giản hóa các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrừu tượng

meaningkhó hiểu

examplein the abstract: trừu tượng, lý thuyết

meaninglý thuyết không thực tế

exampleto abstract butter from milk: tách bơ ra khỏi sữa

type danh từ

meaningbản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)

meaningvật trừu tượng

examplein the abstract: trừu tượng, lý thuyết

namespace

based on general ideas and not on any particular real person, thing or situation

dựa trên những ý tưởng chung chứ không dựa trên bất kỳ người, sự vật hoặc tình huống thực tế cụ thể nào

Ví dụ:
  • abstract knowledge/principles

    kiến thức/nguyên tắc trừu tượng

  • The research shows that pre-school children are capable of thinking in abstract terms.

    Nghiên cứu cho thấy trẻ mầm non có khả năng tư duy trừu tượng.

Ví dụ bổ sung:
  • Abstract principles are no good in this particular situation.

    Nguyên tắc trừu tượng là không tốt trong tình huống cụ thể này.

  • All human beings are capable of thinking in abstract terms.

    Tất cả con người đều có khả năng tư duy bằng những thuật ngữ trừu tượng.

Từ, cụm từ liên quan

existing in thought or as an idea but not having a physical reality

tồn tại trong suy nghĩ hoặc như một ý tưởng nhưng không có thực tế vật chất

Ví dụ:
  • We may talk of beautiful things but beauty itself is abstract.

    Chúng ta có thể nói về những điều đẹp đẽ nhưng bản thân vẻ đẹp lại trừu tượng.

Ví dụ bổ sung:
  • Mathematics is an extremely abstract discipline.

    Toán học là một môn học cực kỳ trừu tượng.

  • Some of the ideas that their legal system is based on are incredibly abstract.

    Một số ý tưởng mà hệ thống pháp luật của họ dựa trên là vô cùng trừu tượng.

  • Freedom is more than a purely abstract notion.

    Tự do không chỉ là một khái niệm trừu tượng thuần túy.

not representing people or things in a realistic way, but expressing the artist’s ideas about them

không thể hiện con người hay sự vật một cách hiện thực mà thể hiện ý tưởng của nghệ sĩ về chúng

Ví dụ:
  • the work of American abstract expressionists like Mark Rothko

    tác phẩm của những người theo chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng người Mỹ như Mark Rothko

Từ, cụm từ liên quan