Định nghĩa của từ inexplicable

inexplicableadjective

không thể giải thích được

/ˌɪnɪkˈsplɪkəbl//ˌɪnɪkˈsplɪkəbl/

Từ "inexplicable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là không) và "explicabilis" (có nghĩa là có thể giải thích được). Khi kết hợp lại, "inexplicable" nổi lên như một thuật ngữ tổng hợp để mô tả những thứ không thể giải thích hoặc hiểu được. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng khi sự tò mò và tìm hiểu về trí tuệ đạt đến đỉnh cao mọi thời đại. Khi mọi người đào sâu hơn vào khoa học, triết học và thần học, họ gặp phải những hiện tượng không thể giải thích được bằng các phương pháp logic và lý trí của thời đại đó. Những sự kiện và khái niệm khó hiểu này chống lại lời giải thích ban đầu được cho là do sự can thiệp siêu nhiên hoặc thần thánh, được dán nhãn là "miracles" hoặc "bí ẩn của Chúa". Tuy nhiên, khi kỷ nguyên Khai sáng bắt đầu, đã có sự thay đổi trong quan điểm theo hướng dựa vào lý trí và bằng chứng thực nghiệm để giải thích các hiện tượng tự nhiên. Từ "inexplicable" sau đó xuất hiện để phân biệt các hiện tượng không thể giải thích được bằng các phương pháp khoa học và logic mới tìm thấy này. Cho đến ngày nay, nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khoa học, văn học và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ những thứ chống lại sự giải thích hoặc hiểu biết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể giải nghĩa được, không thể giải thích được

namespace
Ví dụ:
  • Despite countless hours of research, the cause of the patient's inexplicable symptoms remains a mystery.

    Bất chấp vô số giờ nghiên cứu, nguyên nhân gây ra các triệu chứng khó hiểu của bệnh nhân vẫn còn là một bí ẩn.

  • The eerie silence that permeated the forest was inexplicable, as it had never been known for its stillness before.

    Sự im lặng kỳ lạ bao trùm khu rừng là điều không thể giải thích được, vì trước đây khu rừng chưa bao giờ tĩnh lặng đến thế.

  • The sudden disappearance of the valuable antique left us all inexplicably bewildered.

    Sự biến mất đột ngột của món đồ cổ có giá trị khiến tất cả chúng tôi đều bối rối không thể giải thích được.

  • The gravity of the situation left us feeling inexplicably overwhelmed.

    Mức độ nghiêm trọng của tình hình khiến chúng tôi cảm thấy choáng ngợp một cách khó hiểu.

  • The complete lack of evidence around the crime scene left us with an inexplicable sense of skepticism.

    Việc hoàn toàn thiếu bằng chứng xung quanh hiện trường vụ án khiến chúng tôi có cảm giác hoài nghi khó hiểu.

  • The ticking of the clock seemed to be inexplicably faster during the moments leading up to an important decision.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ dường như nhanh hơn một cách khó hiểu vào những khoảnh khắc dẫn đến một quyết định quan trọng.

  • The otherwise cautious hiker's decision to take a different route left everyone inexplicably perplexed.

    Quyết định đi theo một lộ trình khác của người đi bộ đường dài vốn thận trọng này khiến mọi người đều bối rối một cách khó hiểu.

  • The fact that the building went up in flames without any apparent cause left us all inexplicably paralyzed with shock.

    Việc tòa nhà bốc cháy mà không có nguyên nhân rõ ràng khiến tất cả chúng tôi đều bàng hoàng không hiểu nổi.

  • The haunting melody that filled the air seemed to transcend any logical explanation, leaving us all feeling inexplicably disoriented.

    Giai điệu ám ảnh tràn ngập không khí dường như vượt qua mọi lời giải thích hợp lý, khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy mất phương hướng một cách khó hiểu.

  • The sensation of someone brushing past you in a crowded room was inexplicably chilling, as no other person was nearby.

    Cảm giác có người lướt qua bạn trong một căn phòng đông đúc thật lạnh lẽo đến khó hiểu, vì không có ai khác ở gần đó.