Định nghĩa của từ strange

strangeadjective

xa lạ, chưa quen

/streɪn(d)ʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "strange" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strang", có nghĩa là "foreign" hoặc "không rõ". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức "strain", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), "strang" đã phát triển thành "strange," và ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một cái gì đó xa lạ, khác thường hoặc vượt quá kinh nghiệm của một người. Từ này có cảm giác khác biệt hoặc xa lạ, như thể có điều gì đó đến từ bên ngoài phạm vi hiểu biết thông thường của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của "strange" đã mở rộng để bao hàm một loạt các hàm ý, từ kỳ lạ hoặc đáng sợ đến khác thường hoặc kỳ quặc. Bất chấp sự tiến hóa của nó, mối liên hệ tổ tiên của từ này với "twist" hoặc "turn" gợi ý rằng điều kỳ lạ thường là thứ phá vỡ kỳ vọng hoặc sự hiểu biết thông thường của chúng ta về thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglạ, xa lạ, không quen biết

examplestrange land: đất lạ, đất nước người

meaningkỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc

examplea strange story: một câu chuyện kỳ lạ

examplehe is very strange in his manner: thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng

meaningmới, chưa quen

exampleI am strange to the work: công việc đối với tôi rất mới

exampleI am quite strange here: tôi không phải người vùng này

namespace

unusual or surprising, especially in a way that is difficult to understand

bất thường hoặc đáng ngạc nhiên, đặc biệt là theo cách khó hiểu

Ví dụ:
  • A strange thing happened this morning.

    Một điều kỳ lạ đã xảy ra sáng nay.

  • He had a strange feeling that he had seen her somewhere before.

    Anh có cảm giác kỳ lạ là đã từng gặp cô ở đâu đó.

  • This may seem strange but it's the truth.

    Điều này có vẻ kỳ lạ nhưng đó là sự thật.

  • It’s strange (that) we haven’t heard from him.

    Thật kỳ lạ (rằng) chúng tôi chưa từng nghe tin tức gì từ anh ấy.

  • It's strange how childhood impressions linger.

    Thật kỳ lạ khi những ấn tượng thời thơ ấu vẫn còn đọng lại.

  • That's strange—the front door's open.

    Thật lạ - cửa trước đang mở.

  • There was something strange about her eyes.

    Có điều gì đó rất lạ ở đôi mắt của cô ấy.

  • She was looking at me in a very strange way.

    Cô ấy đang nhìn tôi một cách rất kỳ lạ.

  • I'm looking forward to the exam, strange as it may seem.

    Tôi đang mong chờ kỳ thi, dù nó có vẻ kỳ lạ.

  • Strange to say, I don't really enjoy television.

    Thật kỳ lạ khi nói rằng tôi không thực sự thích xem truyền hình.

Ví dụ bổ sung:
  • He's nice, but a little strange.

    Anh ấy tốt bụng, nhưng hơi lạ.

  • His actions were regarded as very strange.

    Hành động của anh được coi là rất kỳ lạ.

  • Their accent was strange to her ears.

    Giọng của họ thật lạ đối với cô.

  • Suddenly I heard a strange noise.

    Đột nhiên tôi nghe thấy một tiếng động lạ.

not familiar because you have not been there before or met the person before

không quen vì bạn chưa từng đến đó hoặc gặp người đó trước đây

Ví dụ:
  • I am still a stranger in a strange land.

    Tôi vẫn là người lạ ở xứ lạ.

  • She woke up in a strange bed in a strange room.

    Cô tỉnh dậy trên chiếc giường lạ trong một căn phòng xa lạ.

  • Never accept lifts from strange men.

    Đừng bao giờ nhận lời đi nhờ của đàn ông lạ.

  • At first the place was strange to me.

    Lúc đầu, nơi này thật xa lạ với tôi.

  • The sun was setting in a strangely vibrant orange hue that left the sky ablaze with an otherworldly glow.

    Mặt trời lặn với màu cam rực rỡ kỳ lạ khiến bầu trời rực sáng với thứ ánh sáng kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

feel strange
to not feel comfortable in a situation; to have an unpleasant physical feeling
  • She felt strange sitting at her father's desk.
  • It was terribly hot and I started to feel strange.
  • funny strange/weird
    (informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘strange’
    truth is stranger than fiction
    (saying)used to say that things that actually happen are often more surprising than stories that are invented