Định nghĩa của từ mystical

mysticaladjective

huyền bí

/ˈmɪstɪkl//ˈmɪstɪkl/

Từ "mystical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mystikos", có nghĩa là "được khai tâm". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ này dùng để chỉ một người đã được khai tâm vào những điều bí ẩn của một giáo phái hoặc tôn giáo cụ thể, chẳng hạn như Bí ẩn Eleusinian. Những buổi khai tâm này thường bao gồm các nghi lễ và sự mặc khải nhằm giúp người được khai tâm có được sự hiểu biết và hiểu biết về mặt tâm linh. Từ "mystical" sau đó được những người theo đạo Thiên chúa ở châu Âu sử dụng để mô tả các hoạt động tâm linh và lời dạy của những nhà thần bí Cơ đốc giáo đầu tiên, chẳng hạn như Thánh Augustine và Thánh Teresa thành Avila. Những nhà thần bí này tìm cách trải nghiệm mối liên hệ sâu sắc, cá nhân với Chúa thông qua thiền định, chiêm nghiệm và cầu nguyện. Ngày nay, từ "mystical" được sử dụng để mô tả nhiều trải nghiệm tâm linh và tôn giáo, từ sự ngây ngất và cảm xúc đến lý trí và trí tuệ. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học truyền tải cảm giác bí ẩn và chưa biết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thần bí

type tính từ: (mystical)

meaningthần bí, huyền bí

meaningbí ẩn

namespace

having spiritual powers or qualities that are difficult to understand or to explain

có sức mạnh tâm linh hoặc phẩm chất khó hiểu hoặc khó giải thích

Ví dụ:
  • mystical forces/powers

    sức mạnh/sức mạnh huyền bí

  • mystic beauty

    vẻ đẹp huyền bí

  • Watching the sun rise over the mountain was an almost mystical experience.

    Ngắm mặt trời mọc trên núi là một trải nghiệm gần như huyền bí.

  • The forest at dawn appears mystical with the mist rising from the ground and the sun's rays breaking through the trees.

    Khu rừng lúc rạng đông hiện ra thật huyền bí với sương mù bốc lên từ mặt đất và những tia nắng mặt trời xuyên qua những tán cây.

  • Her aura of mystique and supernatural power left everyone spellbound.

    Hào quang bí ẩn và sức mạnh siêu nhiên của cô khiến mọi người đều say mê.

Ví dụ bổ sung:
  • a profoundly mystical experience

    một trải nghiệm vô cùng huyền bí

  • She had a certain mystical beauty.

    Cô ấy có một vẻ đẹp huyền bí nào đó.

  • Wise men thought that mystical forces regulated the activities of the brain.

    Những người thông thái cho rằng có những thế lực huyền bí điều chỉnh hoạt động của não bộ.

connected with mysticism

có liên quan đến chủ nghĩa thần bí

Ví dụ:
  • the mystical life

    cuộc sống huyền bí

Từ, cụm từ liên quan

All matches