Định nghĩa của từ unthinkable

unthinkableadjective

không thể tưởng tượng được

/ʌnˈθɪŋkəbl//ʌnˈθɪŋkəbl/

Từ "unthinkable" xuất hiện vào đầu thế kỷ 14, bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "thinkable". Bản thân "Thinkable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þyncan", có nghĩa là "có vẻ, xuất hiện hoặc nghĩ". Do đó, "unthinkable" ban đầu mô tả một cái gì đó không thể hình dung hoặc tưởng tượng được. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm các hành động hoặc tình huống được coi là đáng chê trách về mặt đạo đức, không thể chấp nhận được về mặt xã hội hoặc rất khó xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được

meaning(thông tục) không thể có

namespace
Ví dụ:
  • The tragedy that unfolded before our eyes was truly unthinkable - the kind of event that leaves you shaking your head in disbelief.

    Thảm kịch diễn ra trước mắt chúng tôi thực sự không thể tưởng tượng nổi - loại sự kiện khiến bạn phải lắc đầu không tin nổi.

  • It was unthinkable that a country once governed by military rulers could become a thriving democracy in just a few short years.

    Thật không thể tưởng tượng được một đất nước từng được cai trị bởi những nhà cầm quyền quân sự lại có thể trở thành một nền dân chủ thịnh vượng chỉ trong vài năm ngắn ngủi.

  • Losing everything in a house fire is an unthinkable nightmare that no one should ever have to endure.

    Mất tất cả mọi thứ trong một vụ cháy nhà là cơn ác mộng không thể tưởng tượng được mà không ai phải chịu đựng.

  • The singer's sudden death left the world in a state of shock and made the unthinkable seem all too real.

    Cái chết đột ngột của nam ca sĩ đã khiến cả thế giới bàng hoàng và khiến điều không thể tưởng tượng trở nên quá thực tế.

  • The idea of sailing across the Atlantic in a tiny, improvised raft was unthinkable to the rescue team, who had never heard of such a feat being accomplished before.

    Ý tưởng đi thuyền qua Đại Tây Dương trên một chiếc bè nhỏ, tạm bợ là điều không thể tưởng tượng được đối với đội cứu hộ, những người chưa từng nghe nói đến một kỳ tích như vậy trước đây.

  • Unthinkable amounts of money were pouring into the election campaign, making it hard to imagine how anyone could possibly win without saturating the airwaves with ads.

    Một số tiền không tưởng đã được đổ vào chiến dịch tranh cử, khiến người ta khó có thể tưởng tượng được ai đó có thể giành chiến thắng mà không phủ sóng quảng cáo trên sóng phát thanh.

  • It was unthinkable that the powerful executive could be implicated in a criminal conspiracy - after all, he was known for his impeccable record and unassailable reputation.

    Thật không thể tưởng tượng được rằng một giám đốc điều hành quyền lực lại có thể bị liên lụy vào một âm mưu tội phạm - xét cho cùng, ông được biết đến với thành tích hoàn hảo và danh tiếng không thể chối cãi.

  • The devastation wrought by the earthquake was almost too unthinkable to bear - an entire city reduced to rubble in a matter of seconds.

    Sự tàn phá do trận động đất gây ra gần như không thể tưởng tượng nổi - toàn bộ thành phố bị biến thành đống đổ nát chỉ trong vài giây.

  • The military operation was meant to be a routine maneuver, but it turned into an unthinkable massacre that would haunt the country for years to come.

    Chiến dịch quân sự này được cho là một cuộc diễn tập thường kỳ, nhưng nó đã trở thành một vụ thảm sát không thể tưởng tượng nổi và ám ảnh đất nước trong nhiều năm sau đó.

  • Advances in technology have made unthinkable incidents - like speaking to someone halfway around the world in real time - a reality that we can hardly imagine living without.

    Những tiến bộ trong công nghệ đã biến những sự việc không tưởng - như nói chuyện với ai đó ở cách nửa vòng trái đất theo thời gian thực - thành hiện thực mà chúng ta khó có thể tưởng tượng mình sẽ sống thiếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches