tính từ
hỗn loạn, náo động
ngỗ nghịch
Default
rối loạn, cuộn xoáy
hỗn loạn
/ˈtɜːbjələnt//ˈtɜːrbjələnt/Từ "turbulent" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "turbidus", có nghĩa là "muddy" hoặc "mây mù". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "turbinare", có nghĩa là "xoáy" hoặc "quay nhanh". Trong tiếng Anh trung đại, từ "turbulent" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ bầu không khí tối tăm, nhiều mây hoặc giông bão. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để mô tả các chất lỏng hỗn loạn, chẳng hạn như nước đục, cũng như thời tiết khắc nghiệt hoặc nhiễu động. Đến thế kỷ 16, "turbulent" bắt đầu được sử dụng để mô tả tình trạng hỗn loạn, bất ổn hoặc trạng thái hỗn loạn, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các sự kiện hỗn loạn hoặc không thể đoán trước, tâm trạng của mọi người hoặc thậm chí là tình hình chính trị!
tính từ
hỗn loạn, náo động
ngỗ nghịch
Default
rối loạn, cuộn xoáy
in which there is a lot of sudden change, trouble, argument and sometimes violence
trong đó có rất nhiều thay đổi đột ngột, rắc rối, tranh cãi và đôi khi là bạo lực
một sự nghiệp chính trị ngắn ngủi và đầy sóng gió
một phần hỗn loạn của thế giới
cảm xúc hỗn loạn
changing direction suddenly and violently
đổi hướng đột ngột và dữ dội
Máy bay được thiết kế để chịu được các điều kiện hỗn loạn.
một vùng biển/cơn bão hỗn loạn (= gây ra bởi nước/không khí hỗn loạn)
Họ nhảy từ vách đá xuống vùng nước hỗn loạn bên dưới.
noisy and/or difficult to control
ồn ào và/hoặc khó kiểm soát
một đám đông hỗn loạn
Từ, cụm từ liên quan