Định nghĩa của từ unruly

unrulyadjective

ngỗ nghịch

/ʌnˈruːli//ʌnˈruːli/

Từ "unruly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "yrⁿġlīg" hoặc "yrmġlīc". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một ai đó hoặc một vật gì đó không phục tùng hoặc ngoan ngoãn, đặc biệt là trong bối cảnh trẻ em hoặc động vật không thể kiểm soát hoặc không ngoan ngoãn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, từ "unruly" được viết là "ynrullē" hoặc "ynroely", và được dùng để mô tả bất cứ thứ gì hoang dã, không được thuần hóa hoặc hỗn loạn. Đến thế kỷ 16, từ "unruly" đã mang một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ bất kỳ ai hoặc bất cứ thứ gì không cư xử theo cách có trật tự hoặc ngoan ngoãn. Gốc của từ "unruly" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "yrnγ" và "ġlieġ", cả hai đều được dùng để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó tràn đầy năng lượng hoặc sôi nổi. Ngược lại, tiền tố "un-" thường được dùng trong tiếng Anh để chỉ nghĩa ngược lại, trong trường hợp này là "not" hoặc "without". Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "unruly" thường được dùng để mô tả những đứa trẻ có hành vi không kiểm soát hoặc mất trật tự, đặc biệt là trong môi trường giáo dục hoặc tổ chức. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một đám đông hoặc nhóm người có hành vi không kiểm soát hoặc mất trật tự, thường mang hàm ý rằng họ đang gây ra mối đe dọa cho trật tự hoặc an toàn công cộng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)

meaningth lỏng, phóng túng (tình dục)

namespace
Ví dụ:
  • The children in the back of the classroom were becoming increasingly unruly, causing distractions for the teacher and other students.

    Những đứa trẻ ở phía sau lớp học ngày càng trở nên hỗn loạn, gây mất tập trung cho giáo viên và các học sinh khác.

  • The audience erupted into unruly cheers as the band took the stage.

    Khán giả reo hò không ngớt khi ban nhạc bước lên sân khấu.

  • The protesters marched through the city streets, chanting and behaving in an unruly manner.

    Những người biểu tình diễu hành qua các đường phố trong thành phố, hô vang khẩu hiệu và hành xử một cách hỗn loạn.

  • After several warnings, the security personnel had to intervene and deal with the growingly unruly crowd.

    Sau nhiều lần cảnh báo, lực lượng an ninh đã phải can thiệp và giải quyết đám đông ngày càng hỗn loạn.

  • The teenagers' behavior at the mall was unruly, with loud conversations, rowdy laughing, and football throwing that threatened other shoppers.

    Hành vi của những thanh thiếu niên trong trung tâm thương mại rất hỗn loạn, với những cuộc nói chuyện ồn ào, tiếng cười náo loạn và ném bóng đá gây nguy hiểm cho những người mua sắm khác.

  • The soccer fans displayed unruly conduct, hurling objects and ignoring pleas to stay seated.

    Những người hâm mộ bóng đá có hành vi hỗn loạn, ném đồ vật và phớt lờ lời yêu cầu ngồi yên.

  • The presentation was interrupted by an unruly group who began shouting and causing a commotion.

    Buổi thuyết trình bị gián đoạn bởi một nhóm người hỗn loạn bắt đầu la hét và gây náo loạn.

  • The police were called in to handle the unruly crowds that had formed outside the concert venue.

    Cảnh sát đã được gọi đến để giải quyết đám đông hỗn loạn tụ tập bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • During the football match, the opposing fans became increasingly unruly and started throwing objects at each other.

    Trong trận đấu bóng đá, người hâm mộ đối phương ngày càng trở nên mất kiểm soát và bắt đầu ném đồ vật vào nhau.

  • The classroom situation became unmanageable as the students grew more and more unruly and failed to follow the teacher's instructions.

    Tình hình lớp học trở nên khó kiểm soát vì học sinh ngày càng hỗn loạn và không tuân theo hướng dẫn của giáo viên.