Định nghĩa của từ chaotic

chaoticadjective

hỗn loạn

/keɪˈɒtɪk//keɪˈɑːtɪk/

Từ "chaotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chaos" (χάος), có nghĩa là "void" hoặc "abyss". Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Chaos là khoảng không nguyên thủy tồn tại trước khi thế giới được tạo ra. Thuật ngữ "chaotic" sau đó được sử dụng để mô tả trạng thái hoàn toàn hỗn loạn hoặc ngẫu nhiên. Từ "chaotic" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong cách sử dụng ban đầu, nó ám chỉ khái niệm thần thoại về Chaos thay vì hàm ý hiện đại về sự hỗn loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả các tình huống hoặc hệ thống được đặc trưng bởi sự nhầm lẫn, ngẫu nhiên hoặc thiếu trật tự hoặc cấu trúc. Ngày nay, từ "chaotic" được dùng để mô tả mọi thứ, từ thảm họa thiên nhiên đến biến động xã hội và chính trị, cũng như hoạt động bên trong của các hệ thống phức tạp hoặc thậm chí là cảm xúc và suy nghĩ của cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn

namespace
Ví dụ:
  • The traffic during rush hour was incredibly chaotic, with cars rushing past in every direction and honking their horns.

    Giao thông vào giờ cao điểm vô cùng hỗn loạn, xe cộ chạy qua chạy lại khắp nơi và bấm còi inh ỏi.

  • The school gymnasium was completely chaotic during recess time, as children ran around screaming, climbed on the equipment, and threw balls around.

    Phòng tập thể dục của trường trở nên hỗn loạn trong giờ ra chơi khi trẻ em chạy xung quanh la hét, trèo lên thiết bị và ném bóng.

  • The office meeting turned chaotic as different opinions clashed, resulting in loud arguments and disagreements.

    Cuộc họp văn phòng trở nên hỗn loạn khi nhiều ý kiến ​​xung đột, dẫn đến những cuộc tranh cãi và bất đồng quan điểm lớn.

  • After the tornado passed through town, the streets became chaotic as debris and fallen trees blocked the roads, and desperate people searched for shelter.

    Sau khi cơn lốc xoáy đi qua thị trấn, đường phố trở nên hỗn loạn vì các mảnh vỡ và cây đổ chặn đường, và người dân tuyệt vọng tìm nơi trú ẩn.

  • The cluttered room was chaotic, filled with piles of unsorted papers, discarded clothes, and wayward objects, making it almost impossible to move around.

    Căn phòng bừa bộn, hỗn loạn, chất đầy những đống giấy tờ chưa phân loại, quần áo bỏ đi và những đồ vật thất lạc, khiến việc di chuyển trở nên gần như không thể.

  • The party was chaotic, with loud music, dancing, and shouting, and guests knocking over tables and spilling drinks.

    Bữa tiệc thật hỗn loạn, với tiếng nhạc lớn, tiếng nhảy múa, tiếng la hét, và khách mời làm đổ bàn và làm đổ đồ uống.

  • The chaotic noise from the construction site annoyed the residents nearby and disrupted their sleep.

    Tiếng ồn hỗn loạn từ công trường xây dựng làm phiền người dân sống gần đó và làm gián đoạn giấc ngủ của họ.

  • The computer crashed during the presentation, causing chaos as the speaker lost all his files and had to restart the presentation.

    Máy tính bị hỏng trong khi đang thuyết trình, gây ra sự hỗn loạn vì diễn giả bị mất tất cả các tập tin và phải khởi động lại bài thuyết trình.

  • The chaotic weather conditions made it difficult for flights to take off and land, causing travel chaos for the passengers.

    Tình hình thời tiết hỗn loạn khiến các chuyến bay khó cất cánh và hạ cánh, gây ra sự hỗn loạn trong việc di chuyển của hành khách.

  • The healing ceremony was chaotic and unexpected, as unexpected visions and phenomena occurred, leaving the participants stunned and amazed.

    Buổi lễ chữa bệnh diễn ra hỗn loạn và bất ngờ, khi những cảnh tượng và hiện tượng bất ngờ xảy ra, khiến những người tham dự choáng váng và kinh ngạc.