Định nghĩa của từ disruptive

disruptiveadjective

gây rối loạn

/dɪsˈrʌptɪv//dɪsˈrʌptɪv/

Từ "disruptive" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Ban đầu nó có nghĩa là "của hoặc được đặc trưng bởi sự gián đoạn", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" nghĩa là "apart" và "rupt" nghĩa là "broken" hoặc "torn". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ việc phá vỡ hoặc làm gián đoạn một quá trình liên tục hoặc trạng thái hòa bình của các vấn đề. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này có một hàm ý mới trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, nơi nó mô tả một hiện tượng xảy ra sự thay đổi đột ngột và đáng kể trong một hệ thống, thường dẫn đến một trạng thái hoặc mô hình mới. Khái niệm này sau đó được áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh và kinh tế, để mô tả những đổi mới hoặc thay đổi thách thức các cấu trúc quyền lực hiện có và các cách làm truyền thống. Trong những năm gần đây, thuật ngữ "disruptive" đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và đổi mới, dùng để chỉ các công ty khởi nghiệp và công ty thách thức hiện trạng và chuyển đổi các ngành công nghiệp bằng các công nghệ, mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđập gãy, đập vỗ, phá vỡ

meaning(điện học) đánh thủng

exampledisruptive discharge: sự phóng điện đánh thủng

namespace

causing problems, noise, etc. so that something cannot continue normally

gây ra vấn đề, tiếng ồn, v.v. khiến cho mọi thứ không thể tiếp tục bình thường

Ví dụ:
  • She had a disruptive influence on the rest of the class.

    Cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến phần còn lại của lớp.

  • The new app has been causing quite a bit of disruption in the market, with its innovative features and user-friendly interface.

    Ứng dụng mới này đã gây ra khá nhiều xáo trộn trên thị trường với các tính năng cải tiến và giao diện thân thiện với người dùng.

  • The sudden power outage in the middle of the presentation proved to be highly disruptive, causing confusion and delaying the proceedings.

    Sự cố mất điện đột ngột giữa buổi thuyết trình đã gây ra sự gián đoạn lớn, gây ra sự nhầm lẫn và làm chậm trễ tiến trình.

  • The board of directors found the CEO's erratic behavior to be disruptive to the company's operations and advised him to seek help.

    Hội đồng quản trị nhận thấy hành vi thất thường của CEO gây gián đoạn hoạt động của công ty và khuyên ông nên tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • The loud music coming from the neighboring apartment is highly disruptive, making it hard for me to concentrate on my work.

    Tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ bên cạnh rất gây mất tập trung, khiến tôi khó có thể tập trung vào công việc.

Ví dụ bổ sung:
  • We have been having building work done on the house which has been very disruptive.

    Chúng tôi đang tiến hành xây dựng ngôi nhà và điều này gây ảnh hưởng rất nhiều.

  • The company has managed to avoid the disruptive effects of industrial action.

    Công ty đã tránh được những tác động tiêu cực của hành động đình công.

  • a highly disruptive group of students

    một nhóm sinh viên rất quậy phá

  • children with highly disruptive behaviour

    trẻ em có hành vi phá hoại nghiêm trọng

  • He warned that her presence was potentially disruptive.

    Ông cảnh báo rằng sự hiện diện của bà có khả năng gây rối loạn.

new and original, in a way that causes major changes to how something is done

mới và độc đáo, theo cách gây ra những thay đổi lớn về cách thức thực hiện một việc gì đó

Ví dụ:
  • Printing in 3D is a disruptive technology which may transform manufacturing.

    In 3D là công nghệ đột phá có thể thay đổi ngành sản xuất.

  • Innovative and disruptive companies are changing the service economy.

    Các công ty sáng tạo và mang tính đột phá đang thay đổi nền kinh tế dịch vụ.