tính từ
dông bão, dông tố, bão tố
(nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo
tạm thời
/temˈpestʃuəs//temˈpestʃuəs/Từ "tempestuous" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempestas," có nghĩa là "storm" hoặc "thời tiết." Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "temperare," có nghĩa là "trộn" hoặc "liên kết", có khả năng ám chỉ đến sự hỗn hợp dữ dội của gió, mưa và sấm sét trong một cơn bão. Tính từ "tempestuous" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được đặc trưng bởi sự hỗn loạn, hỗn loạn hoặc đam mê dữ dội. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như một mối quan hệ đầy giông bão hoặc một đứa trẻ đầy giông bão.
tính từ
dông bão, dông tố, bão tố
(nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo
full of extreme emotions
đầy cảm xúc tột độ
một mối tình đầy sóng gió
Mối quan hệ của cặp đôi này khá căng thẳng, thường xuyên cãi vã và hòa hợp nồng nhiệt.
Thời tiết giông bão làm tăng thêm sự dữ dội trong cảm xúc vốn đã hỗn loạn của người thủy thủ.
Chuyện tình lãng mạn đầy sóng gió của cặp đôi trẻ là chủ đề bàn tán của bạn bè và gia đình họ.
Bầu trời giông bão phản ánh những cảm xúc hỗn loạn của nhân vật đang đấu tranh với những con quỷ bên trong.
Từ, cụm từ liên quan
caused by or affected by a violent storm
gây ra bởi hoặc bị ảnh hưởng bởi một cơn bão dữ dội
biển dữ dội
Từ, cụm từ liên quan