tính từ
chấn động, náo động, rối loạn
(y học) co giật
co giật
/kənˈvʌlsɪv//kənˈvʌlsɪv/Từ "convulsive" bắt nguồn từ tiếng Latin "convulsus", có nghĩa là "twisted" hoặc "thrust". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả chuyển động hoặc co thắt đột ngột, mạnh mẽ của cơ thể, thường kèm theo đau hoặc co thắt. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "convulsive" dùng để chỉ một loại co giật đặc trưng bởi các cơn co thắt cơ đột ngột, không kiểm soát, cứng cơ và mất ý thức. Thuật ngữ y tế này được đặt ra vào thế kỷ 15 và người ta tin rằng nó chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "convulsus", mô tả chuyển động xoắn hoặc co giật của cơ thể trong các cơn co giật như vậy. Theo nghĩa rộng hơn, từ "convulsive" cũng có thể dùng để chỉ bất kỳ chuyển động hoặc phản ứng đột ngột, dữ dội hoặc không kiểm soát nào, không chỉ giới hạn trong bối cảnh y tế.
tính từ
chấn động, náo động, rối loạn
(y học) co giật
Bệnh nhân động kinh đã trải qua một loạt các cơn co giật sau khi uống nhầm thuốc.
Những cơn run rẩy và co thắt dữ dội của cơ thể bệnh nhân trong cơn động kinh chính là cơn co giật.
Rối loạn này khiến cơ bắp của ông co giật liên tục mà không có lý do rõ ràng.
Sau sự kiện đau thương đó, cô ấy bị những cơn co giật không thể kiểm soát và rất đáng sợ.
Máy móc bị trục trặc và gây ra phản ứng co giật khiến tia lửa bắn ra.
Những cơn bão điện trong khu vực đã tạo ra những cơn giông dữ dội kèm theo sấm sét làm rung chuyển mặt đất.
Vài tuần đầu tiên của em bé khá khó khăn vì bé phải vật lộn để thích nghi với môi trường và hoàn cảnh mới.
Các cuộc bạo loạn diễn ra trong thành phố rất dữ dội, dẫn đến hỗn loạn và tàn phá.
Những biến động thất thường của thị trường đã gây ra những ảnh hưởng lan rộng khắp nền kinh tế, dẫn đến những tình trạng bất ổn.
Cơn rung lắc dữ dội của trận động đất đã gây ra sự tàn phá và thương vong nghiêm trọng, khiến người dân vô cùng kinh hãi và đau khổ.