Định nghĩa của từ volatile

volatileadjective

bay hơi

/ˈvɒlətaɪl//ˈvɑːlətl/

Từ "volatile" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "volatil" có nghĩa là "có khả năng bay" hoặc "thoáng qua". Từ này được mượn sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, khi ban đầu nó được dùng để mô tả những thứ có thể dễ dàng bốc hơi hoặc thoát ra không khí, chẳng hạn như một số chất lỏng hoặc khí. Thuật ngữ này có ý nghĩa khoa học trong thời kỳ Khai sáng, khi các nhà hóa học bắt đầu phân biệt giữa các chất có khả năng phản ứng cao và không ổn định, trái ngược với các chất ổn định và trơ hơn. Các chất dễ bay hơi được định nghĩa là những chất dễ dàng chuyển thành hơi hoặc khí ở nhiệt độ hoặc áp suất bình thường, trong khi các chất ít bay hơi hơn cần nhiệt độ hoặc áp suất cao hơn để bay hơi. Trong hóa học hiện đại, thuật ngữ "volatile" vẫn được dùng để mô tả các chất dễ dàng bốc hơi ở các điều kiện môi trường thông thường, khiến chúng dễ bốc hơi và tồn tại tương đối ngắn trong khí quyển. Điều này bao gồm các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), được thải vào không khí thông qua nhiều hoạt động của con người và có thể góp phần gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu. Do đó, việc hiểu được tính dễ bay hơi của các chất là rất quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường và kỹ thuật hóa học, nơi cần có các chiến lược xử lý và giảm thiểu cẩn thận để ngăn ngừa tác hại không đáng có đối với sức khỏe con người và môi trường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(hoá học) dễ bay hơi

examplevolatile substance: chất dễ bay hơi

meaningkhông kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ

exampleof a volatile character: có tính nhẹ dạ

meaningvui vẻ, hoạt bát

namespace

changing easily from one mood to another

dễ dàng thay đổi từ tâm trạng này sang tâm trạng khác

Ví dụ:
  • a highly volatile personality

    một tính cách rất dễ thay đổi

Ví dụ bổ sung:
  • Edwards was a highly volatile character.

    Edwards là một nhân vật rất dễ thay đổi.

  • He was a very volatile character when playing.

    Anh ấy là một nhân vật rất dễ thay đổi khi chơi.

  • She was a more volatile personality than her sister.

    Cô ấy là người có tính cách dễ thay đổi hơn chị gái mình.

  • She was a top model famed for her volatile behaviour.

    Cô là một người mẫu hàng đầu nổi tiếng với cách cư xử thất thường.

likely to change suddenly; easily becoming dangerous

có khả năng thay đổi đột ngột; dễ dàng trở nên nguy hiểm

Ví dụ:
  • This is a highly volatile situation from which riots might develop.

    Đây là một tình huống rất bất ổn mà từ đó bạo loạn có thể phát triển.

  • Exporting the product was difficult due to a volatile exchange rate.

    Xuất khẩu sản phẩm gặp khó khăn do tỷ giá biến động.

  • a potentially volatile situation

    một tình huống có khả năng biến động

Từ, cụm từ liên quan

that changes easily into a gas

dễ dàng biến đổi thành khí

Ví dụ:
  • Petrol is a volatile substance.

    Xăng là chất dễ bay hơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches