Định nghĩa của từ uncontrolled

uncontrolledadjective

không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

/ˌʌnkənˈtrəʊld/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "uncontrolled" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "controlled". "Un-" là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". "Controlled" bắt nguồn từ động từ "control", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contreroler", có nghĩa là "kiểm tra". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "contra" (chống lại) và "rotulus" (một cuộn, cụ thể là một tài liệu). Do đó, "uncontrolled" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được kiểm tra" hoặc "không được quản lý", nhấn mạnh vào việc thiếu giám sát hoặc quản lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức

namespace

that somebody cannot control or stop

mà ai đó không thể kiểm soát hoặc dừng lại

Ví dụ:
  • uncontrolled anger

    sự tức giận không kiểm soát được

  • The thoughts rushed into my mind uncontrolled.

    Những suy nghĩ ùa vào tâm trí tôi một cách không thể kiểm soát.

that is not limited or managed by law or rules

không bị giới hạn hoặc quản lý bởi luật pháp hoặc quy tắc

Ví dụ:
  • the uncontrolled growth of cities

    sự phát triển không kiểm soát của các thành phố

  • uncontrolled dumping of toxic waste

    đổ chất thải độc hại không kiểm soát