tính từ
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
violent wind: gió dữ
hung tợn, hung bạo
a violent man: người hung bạo
to lay violent hands on somebody: (pháp lý) hành hung ai
to lay violent hands on something: (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
kịch liệt, quá khích, quá đáng
violent words: những lời quá khích
violent colours: màu sắc quá sặc sỡ
in a violent hurry: rất vội, rất khẩn cấp