Định nghĩa của từ stormy

stormyadjective

có giông, có bão

/ˈstɔːmi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stormy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stórm", ban đầu dùng để chỉ một cơn gió mạnh hoặc một sự xáo trộn dữ dội trong bầu khí quyển. Nó liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "stormō", có nghĩa là "bão, náo động". "y" kết thúc bằng "stormy" là một hậu tố phổ biến được sử dụng để tạo ra tính từ, chỉ ra một cái gì đó được đặc trưng bởi từ gốc. Vì vậy, "stormy" mô tả một cái gì đó đầy bão hoặc được đặc trưng bởi thời tiết dữ dội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmãnh liệt như bão tố

examplestormy passions: những tình cảm mãnh liệt

examplestormy sea: biển nổi sóng dữ dội

meaningào ạt, sôi nổi

examplestormy debate: cuộc tranh luận sôi nổi

meaningsóng gió

examplestormy life: cuộc đời sóng gió

namespace

with strong winds and heavy rain or snow

có gió mạnh và mưa lớn hoặc tuyết

Ví dụ:
  • a dark and stormy night

    một đêm tối và giông bão

  • stormy weather

    trời giông bão

  • stormy seas (= with big waves)

    biển bão (= có sóng lớn)

  • The sea was stormy that day, as the waves crashed against the rocks with a fierce intensity.

    Hôm đó biển động dữ dội, sóng biển đập vào đá rất dữ dội.

  • The heavy clouds gathered overhead, threatening to unleash a violent storm upon the town below.

    Những đám mây đen kéo đến trên cao, đe dọa sẽ gây ra một cơn bão dữ dội xuống thị trấn bên dưới.

full of strong feelings and angry arguments

đầy cảm xúc mạnh mẽ và tranh luận giận dữ

Ví dụ:
  • a stormy debate

    cuộc tranh luận sôi nổi

  • a stormy relationship

    một mối tình đầy sóng gió