tính từ
ồn ào, huyên náo
xôn xao, náo động
xôn xao
/tjuːˈmʌltʃuəs//tuːˈmʌltʃuəs/Từ "tumultuous" bắt nguồn từ tiếng Latin "tumultuosus", có nghĩa là "đầy tiếng ồn hoặc náo động". Từ tiếng Anh hiện đại "tumultuous" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin này. Trong lần sử dụng đầu tiên, "tumultuous" ám chỉ tình huống hỗn loạn hoặc gây rối, thường liên quan đến bạo lực và hỗn loạn. Ở La Mã cổ đại, tumultus là thuật ngữ pháp lý được sử dụng để mô tả tình trạng hỗn loạn hoặc bạo loạn công cộng đe dọa đến quyền lực của nhà nước. Khi tiếng Latin và vốn từ vựng của nó lan rộng khắp thế giới châu Âu, từ "tumultuous" có phạm vi rộng hơn. Nó không chỉ liên quan đến sự xáo trộn về mặt thể chất mà còn liên quan đến sự xáo trộn và hỗn loạn về mặt cảm xúc. Vào thế kỷ 17, John Dryden đã sử dụng từ "tumultuous" trong bài thơ "Absalom and Achitophel" của mình để mô tả bầu không khí chính trị bất ổn của thời đại đó. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều tình huống hỗn loạn, từ bất ổn chính trị và biến động xã hội đến các mối quan hệ cá nhân và sự hỗn loạn về mặt cảm xúc. Ngày nay, "tumultuous" thường được sử dụng để mô tả các tình huống vừa ồn ào vừa khó đoán, nhấn mạnh vào sự náo động và hỗn loạn.
tính từ
ồn ào, huyên náo
xôn xao, náo động
very loud; involving strong feelings, especially feelings of approval
rất to; liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là cảm giác tán thành
tiếng vỗ tay hỗn loạn
một sự tiếp đón/chào đón hỗn loạn
involving many difficulties and a lot of change and often violence
liên quan đến nhiều khó khăn và nhiều thay đổi và thường là bạo lực
những năm hỗn loạn của Nội chiến Anh
Đó là khoảng thời gian đầy biến động trong cuộc đời cô.
Từ, cụm từ liên quan