Định nghĩa của từ uneven

unevenadjective

không bằng phẳng

/ʌnˈiːvn//ʌnˈiːvn/

Từ "uneven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "đối lập với" và từ "even" có nghĩa là "flat" hoặc "smooth". Vào thế kỷ 13, thuật ngữ "uneven" xuất hiện để mô tả thứ gì đó có hình dạng hoặc kích thước không đều, thiếu tính đồng nhất. Nghĩa này của từ này vẫn chiếm ưu thế cho đến thế kỷ 17, khi nó bắt đầu ám chỉ sự thiếu trơn tru hoặc phẳng, chẳng hạn như đường đi hoặc bề mặt không bằng phẳng. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để truyền tải cảm giác bất công hoặc bất bình đẳng, như được thấy trong các cụm từ như "uneven playing field" hoặc "uneven distribution of resources". Ngày nay, "uneven" được dùng để mô tả nhiều bối cảnh khác nhau, từ cảnh quan vật lý đến hệ thống xã hội, nhằm truyền tải cảm giác bất thường hoặc mất cân bằng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)

meaning(toán học) lẻ (số)

meaningthất thường, hay thay đổi (tính tình...)

typeDefault

meaningkhông chẵn

namespace

not level, smooth or flat

không bằng phẳng, nhẵn hoặc phẳng

Ví dụ:
  • The floor felt uneven under his feet.

    Sàn nhà có cảm giác không bằng phẳng dưới chân anh.

  • She picked her way along the uneven path.

    Cô chọn con đường của mình dọc theo con đường không bằng phẳng.

Từ, cụm từ liên quan

not following a regular pattern; not having a regular size and shape

không theo một khuôn mẫu thông thường; không có kích thước và hình dạng thông thường

Ví dụ:
  • Her breathing was quick and uneven.

    Hơi thở của cô nhanh và không đều.

  • uneven teeth

    răng không đều

Từ, cụm từ liên quan

not having the same quality in all parts

không có chất lượng như nhau ở tất cả các bộ phận

Ví dụ:
  • an uneven performance (= with some good parts and some bad parts)

    một hiệu suất không đồng đều (= với một số phần tốt và một số phần xấu)

in which one group, team or player is much better than the other

trong đó một nhóm, đội hoặc cầu thủ giỏi hơn nhiều so với nhóm kia

Từ, cụm từ liên quan

organized in a way that is not regular and/or fair

được tổ chức theo cách không thường xuyên và/hoặc công bằng

Ví dụ:
  • an uneven distribution of resources

    sự phân bổ nguồn lực không đồng đều

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan