Định nghĩa của từ troublesome

troublesomeadjective

khó khăn

/ˈtrʌblsəm//ˈtrʌblsəm/

"Troublesome" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūblīan," có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm phiền". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "turbare," có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm bối rối". Theo thời gian, "trūblīan" đã phát triển thành "troublesome," vẫn giữ nguyên nghĩa là gây khó khăn hoặc phiền toái. Việc thêm hậu tố "-some" nhấn mạnh đặc điểm dễ gây rắc rối, khiến nó trở thành một tính từ miêu tả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquấy rầy, khó chịu

examplea troublesome child: một đứa trẻ hay quấy rầy

meaningrắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi

examplea troublesome problem: một vấn đề rắc rối rầy rà

examplehow troublesome!: phiền phức làm sao!

meaningmệt nhọc, khó nhọc, vất vả

examplea troublesome job: một việc khó nhọc

namespace
Ví dụ:
  • The outdated technology in our office has proven to be quite troublesome, causing numerous technical difficulties and slowing down our workflow.

    Công nghệ lạc hậu trong văn phòng của chúng tôi đã chứng minh là khá phiền toái, gây ra nhiều khó khăn kỹ thuật và làm chậm tiến độ công việc của chúng tôi.

  • The new software update has been quite troublesome for some users, as it appears to have made the program less user-friendly and caused a few unexpected errors.

    Bản cập nhật phần mềm mới gây ra khá nhiều phiền toái cho một số người dùng vì nó dường như khiến chương trình kém thân thiện với người dùng hơn và gây ra một số lỗi không mong muốn.

  • The heavy traffic on the highway made the morning commute quite troublesome, as it caused significant delays and added extra stress to an already chaotic situation.

    Lượng giao thông đông đúc trên xa lộ khiến cho việc đi làm buổi sáng trở nên khá khó khăn, vì nó gây ra sự chậm trễ đáng kể và làm tăng thêm căng thẳng cho tình hình vốn đã hỗn loạn.

  • The sudden storm blowing through town has caused quite a bit of trouble for many residents, as it resulted in power outages and flooding in certain areas.

    Cơn bão bất ngờ tràn qua thị trấn đã gây ra khá nhiều rắc rối cho nhiều người dân vì nó gây ra tình trạng mất điện và lũ lụt ở một số khu vực.

  • The seller's failure to disclose certain issues with the property has made the entire real estate transaction quite troublesome, as we now have to contend with unexpected repairs and hidden costs.

    Việc người bán không tiết lộ một số vấn đề liên quan đến bất động sản đã khiến toàn bộ giao dịch bất động sản trở nên khá rắc rối, vì giờ đây chúng ta phải đối mặt với những khoản sửa chữa bất ngờ và chi phí ẩn.

  • Theovercrowding in the school has proven to be quite troublesome for both students and teachers, as it makes it difficult to accommodate everyone's needs and results in a less than optimal learning environment.

    Tình trạng quá tải ở trường đã gây ra nhiều phiền toái cho cả học sinh và giáo viên vì khó có thể đáp ứng nhu cầu của mọi người và dẫn đến môi trường học tập không tối ưu.

  • The constant interruptions from ringing phones and clanging doors have made it quite troublesome for everyone in the office to concentrate and get their work done.

    Những tiếng chuông điện thoại và tiếng cửa kêu liên tục làm gián đoạn công việc khiến mọi người trong văn phòng khó có thể tập trung và hoàn thành công việc.

  • The recurring technical issues with the company's website has been quite troublesome for our customers, as it has resulted in significant delays in service and a decrease in customer satisfaction.

    Các vấn đề kỹ thuật liên tục xảy ra với trang web của công ty đã gây ra khá nhiều phiền toái cho khách hàng của chúng tôi vì nó dẫn đến sự chậm trễ đáng kể trong dịch vụ và làm giảm sự hài lòng của khách hàng.

  • The intense competition in the industry has proven to be quite troublesome for our company's growth, as it has made it harder for us to stand out and gain a foothold in the market.

    Sự cạnh tranh gay gắt trong ngành đã chứng tỏ là khá phiền toái cho sự phát triển của công ty chúng tôi vì nó khiến chúng tôi khó nổi bật và giành được chỗ đứng trên thị trường.

  • The constant change in the company's policies and procedures has proven to be quite troublesome for our employees, as they have had a hard time keeping up with all the new requirements and procedures.

    Sự thay đổi liên tục trong các chính sách và quy trình của công ty đã gây ra khá nhiều rắc rối cho nhân viên của chúng tôi vì họ gặp khó khăn trong việc theo kịp tất cả các yêu cầu và quy trình mới.