tính từ
quấy rầy, khó chịu
a troublesome child: một đứa trẻ hay quấy rầy
rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi
a troublesome problem: một vấn đề rắc rối rầy rà
how troublesome!: phiền phức làm sao!
mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
a troublesome job: một việc khó nhọc