tính từ
tê, chán ngấy
làm phiền, làm tức, làm khó chịu
khó chịu
/ˈɜːksəm//ˈɜːrksəm/"Irksome" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "yrcan", có nghĩa là "làm phiền" hoặc "khiêu khích". Theo thời gian, "yrcan" đã phát triển thành "irken", với việc thêm tiền tố "in-" để chỉ cường độ. Từ "irken" này sau đó đã trải qua quá trình biến đổi tiếp theo, trở thành "irksome" vào khoảng thế kỷ 14, làm nổi bật bản chất khó chịu, gây khó chịu của một cái gì đó. Sự phát triển của từ này chứng minh sự thay đổi dần dần về ý nghĩa từ sự khó chịu đơn giản sang cảm giác khó chịu và tẻ nhạt rõ rệt hơn.
tính từ
tê, chán ngấy
làm phiền, làm tức, làm khó chịu
Tiếng bíp liên tục của đồng hồ trong cuộc họp là một sự phiền nhiễu khó chịu, làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
Tiếng nhạc lớn của hàng xóm tôi vào những giờ lẻ trong đêm là một sự phiền toái khó chịu khiến tôi mất ngủ.
Mùi sơn và dung môi lạ từ công trường xây dựng bên cạnh gây khó chịu cho các giác quan của tôi.
Người đứng trước tôi tại quầy thanh toán siêu thị đang chậm chạp đóng gói và sắp xếp đồ đạc một cách lộn xộn khiến tôi chậm trễ một cách khó chịu.
Kết nối Internet chậm trong khi hội nghị truyền hình là sự bất tiện khó chịu ảnh hưởng đến năng suất làm việc của tôi.
Thời gian chờ và ngừng hoạt động thường xuyên của thang máy bị hỏng gây ra sự bất tiện khó chịu trong thói quen hàng ngày của tôi.
Không gian làm việc lộn xộn và bừa bộn của đồng nghiệp là sự phiền nhiễu khó chịu khiến tôi mất tập trung vào công việc.
Hành vi khó đoán và sự thất thường của một số người trong vòng tròn xã hội của tôi là điều khó chịu mà tôi muốn tránh.
Tiếng ồn và nhiễu liên tục làm gián đoạn chương trình phát thanh là một trở ngại khó chịu làm hỏng trải nghiệm nghe.
Việc xây dựng đang diễn ra ở khu vực của tôi làm gián đoạn sự yên tĩnh của gia đình tôi và gây ra sự phiền toái khó chịu mà tôi mong muốn sớm chấm dứt.