Định nghĩa của từ irritating

irritatingadjective

làm phát cáu, chọc tức

/ˈɪrɪteɪtɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Irritating" bắt nguồn từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "kích động" hoặc "kích thích". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "irritate", và hậu tố "-ing" được thêm vào để tạo thành tính từ "irritating" vào thế kỷ 16. Sự phát triển này phản ánh cách nghĩa của từ này chuyển từ nghĩa chung là khiêu khích sang mô tả cụ thể điều gì đó gây khó chịu hoặc không hài lòng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm phát cáu, chọc tức

meaning(sinh vật học) kích thích

meaning(y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)

namespace
Ví dụ:
  • The constant beeping of my alarm clock in the morning is quite irritating.

    Tiếng bíp liên tục của đồng hồ báo thức vào buổi sáng thực sự rất khó chịu.

  • The driver in front of me keeps slowing down for no apparent reason, making my commute highly irritating.

    Người lái xe phía trước tôi liên tục giảm tốc độ mà không có lý do rõ ràng, khiến cho việc đi lại của tôi trở nên vô cùng khó chịu.

  • My brother's non-stop video game playing is really irritating me this time.

    Lần này việc anh trai tôi liên tục chơi trò chơi điện tử thực sự làm tôi khó chịu.

  • The screeching of trains along the nearby tracks has become quite irritating lately.

    Tiếng rít của tàu hỏa dọc theo đường ray gần đó gần đây trở nên khá khó chịu.

  • The hum of the air conditioner is irritating, but it's necessary to keep the room cool.

    Tiếng ù ù của máy điều hòa rất khó chịu nhưng lại cần thiết để giữ cho căn phòng mát mẻ.

  • The smell of my neighbor's cooking is highly irritating, especially when it's burnt.

    Mùi đồ ăn do hàng xóm nấu rất khó chịu, đặc biệt là khi bị cháy.

  • The person talking on their phone with a loud voice in a public space is very irritating.

    Người nói chuyện điện thoại với giọng lớn ở nơi công cộng rất khó chịu.

  • The sound of rain on my window isn't usually irritating, but this heavy rainfall is driving me crazy.

    Tiếng mưa rơi trên cửa sổ thường không gây khó chịu, nhưng trận mưa lớn này khiến tôi phát điên.

  • My colleague's constant use of jargon during meetings is becoming increasingly irritating.

    Việc đồng nghiệp của tôi liên tục sử dụng thuật ngữ chuyên ngành trong các cuộc họp đang ngày càng trở nên khó chịu.

  • The constant notifications on my phone are extremely irritating and distracting.

    Những thông báo liên tục trên điện thoại khiến tôi cực kỳ khó chịu và mất tập trung.

Từ, cụm từ liên quan

All matches