Định nghĩa của từ aggravating

aggravatingadjective

làm trầm trọng thêm

/ˈæɡrəveɪtɪŋ//ˈæɡrəveɪtɪŋ/

Từ "aggravating" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "aggravare," nghĩa là "tải hoặc tăng," và "gravare," nghĩa là "gánh nặng." Vào thế kỷ 15, động từ "aggravate" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm tệ hơn" hoặc "làm tăng mức độ nghiêm trọng của." Nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng từ khái niệm tiếng Latin "gravitas," hay trọng lượng, ngụ ý cảm giác về tầm quan trọng hoặc sự nghiêm túc cao hơn. Theo thời gian, tính từ "aggravating" phát triển từ động từ, mô tả điều gì đó gây khó chịu, bực bội hoặc kích thích. Ngày nay, "aggravating" thường được sử dụng để mô tả các hoàn cảnh, hành vi hoặc tình huống gây bực bội hoặc phiền toái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm

meaning(thông tục) làm bực mình, chọc tức

namespace

making an illness or a bad or unpleasant situation worse

làm cho bệnh tật hoặc tình huống xấu hoặc khó chịu trở nên tồi tệ hơn

Ví dụ:
  • aggravating circumstances/factors

    tình tiết/yếu tố làm tăng nặng

  • The constant beeping of my alarm clock every morning is aggravating and makes it difficult for me to fall back to sleep.

    Tiếng bíp liên tục của đồng hồ báo thức mỗi sáng thật khó chịu và khiến tôi khó ngủ lại.

  • Dealing with a long line of customers at the bank without any apparent movement is an aggravating experience.

    Việc phải đối phó với một hàng dài khách hàng tại ngân hàng mà không có dấu hiệu di chuyển là một trải nghiệm khó chịu.

  • The high-pitched sound of my neighbor's loud music playing late into the night is an aggravating nuisance.

    Âm thanh chói tai của tiếng nhạc lớn phát ra từ nhà hàng xóm vào lúc nửa đêm thực sự là một sự phiền toái khó chịu.

  • Getting stuck in heavy traffic during rush hour is an aggravating situation that causes me to arrive late to important appointments.

    Bị kẹt xe vào giờ cao điểm là một tình huống khó chịu khiến tôi đến muộn trong các cuộc hẹn quan trọng.

annoying somebody, especially deliberately

làm phiền ai đó, đặc biệt là cố ý

Ví dụ:
  • Her constant interruptions were very aggravating.

    Sự ngắt lời liên tục của cô ấy thực sự rất khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches