Định nghĩa của từ stressful

stressfuladjective

căng thẳng

/ˈstresfl//ˈstresfl/

Từ "stressful" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, một nhánh trực tiếp của thuật ngữ khoa học "stress", bản thân nó đã được sử dụng vào đầu thế kỷ 20. "Stress" bắt nguồn từ tiếng Latin "stringere" có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "kéo chặt". Điều này phản ánh sự hiểu biết khoa học ban đầu về stress như một lực vật lý tác dụng lên vật liệu, gây ra căng thẳng. Khi các nhà khoa học mở rộng khái niệm này để bao gồm cả căng thẳng về mặt tâm lý và cảm xúc, "stressful" tự nhiên xuất hiện sau đó, mô tả bất cứ điều gì gây ra hoặc góp phần vào trạng thái căng thẳng đó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggây ra căng thẳng

namespace
Ví dụ:
  • My upcoming job interview has been incredibly stressful, as I've been practicing my answers for hours every day.

    Buổi phỏng vấn xin việc sắp tới của tôi thực sự rất căng thẳng vì tôi phải luyện tập trả lời câu hỏi hàng giờ mỗi ngày.

  • Moving to a new city with a baby in tow has been one of the most stressful experiences of my life.

    Việc chuyển đến một thành phố mới cùng một đứa con nhỏ là một trong những trải nghiệm căng thẳng nhất trong cuộc đời tôi.

  • The thought of presenting my project to the board of directors is causing me a lot of stress and anxiety.

    Ý nghĩ trình bày dự án của mình trước hội đồng quản trị khiến tôi rất căng thẳng và lo lắng.

  • Balancing the workload of my full-time job and studying for my MBA has been unbelievably stressful.

    Việc cân bằng giữa khối lượng công việc toàn thời gian và việc học MBA thực sự rất căng thẳng.

  • I've been trying to manage a high-pressure workload for weeks now, and it's been incredibly stressful on both my mental and physical health.

    Tôi đã cố gắng quản lý khối lượng công việc áp lực cao trong nhiều tuần nay và điều này gây căng thẳng vô cùng cho cả sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi.

  • Preparing for my wedding has been far more stressful than I ever could have imagined.

    Việc chuẩn bị cho đám cưới của tôi căng thẳng hơn nhiều so với những gì tôi có thể tưởng tượng.

  • The entire process of buying a house has been incredibly stressful, from obtaining pre-approval to closing the deal.

    Toàn bộ quá trình mua nhà thực sự rất căng thẳng, từ khi xin được chấp thuận trước cho đến khi hoàn tất giao dịch.

  • Dealing with an unexpected medical diagnosis has been incredibly stressful for both me and my loved ones.

    Việc phải đối mặt với chẩn đoán bệnh bất ngờ thực sự gây căng thẳng cho cả tôi và những người thân yêu của tôi.

  • I'm constantly juggling multiple deadlines and projects at work, which has left me feeling incredibly stressed and overwhelmed.

    Tôi liên tục phải giải quyết nhiều thời hạn và dự án khác nhau ở công ty, điều này khiến tôi cảm thấy vô cùng căng thẳng và choáng ngợp.

  • Trying to manage a chronic illness while balancing the demands of everyday life has been an incredibly stressful experience.

    Việc cố gắng kiểm soát căn bệnh mãn tính trong khi cân bằng những nhu cầu trong cuộc sống hàng ngày là một trải nghiệm vô cùng căng thẳng.