Định nghĩa của từ inconvenient

inconvenientadjective

bất tiện

/ˌɪnkənˈviːniənt//ˌɪnkənˈviːniənt/

Từ có nguồn gốc là tiếng Anh trung đại (ban đầu theo nghĩa là ‘không phù hợp’ hoặc ‘không phù hợp’): qua tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin inconvenient-, từ in- ‘không’ + Convenient- ‘đồng ý, phù hợp’ (từ động từ convenire ‘lắp ráp, đồng ý, phù hợp’, từ con- ‘cùng nhau’ + venire ‘đến’). Nghĩa hiện tại có từ giữa thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức

exampleof not inconvenient to you: nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh

namespace
Ví dụ:
  • The thunderstorm came out of nowhere, making my evening commute inconvenient with heavy rain and unexpected traffic.

    Cơn giông bất ngờ ập đến khiến việc đi làm buổi tối của tôi trở nên bất tiện vì mưa lớn và tình trạng giao thông bất ngờ.

  • I forgot to charge my phone last night, which is inconvenient as I need it for work today.

    Tối qua tôi quên sạc điện thoại, điều này thật bất tiện vì hôm nay tôi cần sạc điện thoại để làm việc.

  • The construction on the highway has resulted in long detours and inconvenient travel times for commuters.

    Việc xây dựng đường cao tốc đã dẫn đến việc phải đi vòng rất xa và thời gian di chuyển bất tiện cho người đi làm.

  • I had just sat down to watch my favorite show when my laptop suddenly shut down, which is inconvenient as I was in the middle of an important project.

    Tôi vừa ngồi xuống xem chương trình yêu thích thì máy tính xách tay của tôi đột nhiên tắt, điều này thật bất tiện vì tôi đang ở giữa một dự án quan trọng.

  • Running out of cash when you're traveling is undoubtedly inconvenient, as it limits your options and increases your reliance on credit cards or ATMs.

    Việc hết tiền mặt khi đang đi du lịch chắc chắn là điều bất tiện, vì nó hạn chế các lựa chọn của bạn và làm tăng sự phụ thuộc của bạn vào thẻ tín dụng hoặc máy ATM.

  • Losing important files due to a hardware failure or accidental deletion can be incredibly inconvenient and frustrating.

    Việc mất các tập tin quan trọng do lỗi phần cứng hoặc vô tình xóa có thể gây ra sự bất tiện và bực bội vô cùng.

  • Being stuck in an elevator for an unspecified amount of time is a highly inconvenient situation that many people have been through at least once.

    Bị kẹt trong thang máy trong khoảng thời gian không xác định là tình huống vô cùng bất tiện mà nhiều người đã trải qua ít nhất một lần.

  • The power outage that occurred during the night left us all groggy and inconvenienced as we had to wait for several hours before the lights came back on.

    Sự cố mất điện xảy ra vào ban đêm khiến tất cả chúng tôi đều mệt mỏi và bất tiện vì phải chờ nhiều giờ mới có điện trở lại.

  • Getting sick during a trip can be quite inconvenient as it disrupts your plans and schedule, and may result in medical bills.

    Việc bị ốm trong chuyến đi có thể khá bất tiện vì nó làm gián đoạn kế hoạch và lịch trình của bạn, và có thể dẫn đến chi phí y tế.

  • When a critical service such as the internet or water supply goes down, it can be highly inconvenient and disrupt daily routines at both the personal and professional level.

    Khi một dịch vụ quan trọng như internet hoặc nguồn cung cấp nước bị ngừng hoạt động, điều này có thể gây ra nhiều bất tiện và làm gián đoạn thói quen hàng ngày ở cả cấp độ cá nhân lẫn công việc.