Định nghĩa của từ trying

tryingadjective

cố gắng

/ˈtraɪɪŋ//ˈtraɪɪŋ/

"Trying" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trigian", có nghĩa là "lừa dối, lừa gạt, phản bội". Từ này phát triển thành "trie" có nghĩa là "kiểm tra hoặc xem xét" và sau đó là "cố gắng". Sự phát triển này có thể phản ánh ý tưởng kiểm tra khả năng của một người hoặc thử nghiệm một cái gì đó, thường liên quan đến "tricking" số phận hoặc hoàn cảnh để đạt được kết quả mong muốn. Đến thế kỷ 14, "trying" đã mang nghĩa hiện đại là "nỗ lực" hoặc "cố gắng", phản ánh quá trình liên tục kiểm tra khả năng và sự kiên trì của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnguy ngập, gay go, khó khăn

exampletrying situation: tình hình nguy ngập gay go

meaninglàm mệt nhọc, làm mỏi mệt

exampletrying light: ánh sáng làm mệt mắt

meaningkhó chịu, phiền phức

examplea trying man: một người khó chịu

exampletrying event: sự việc phiền phức

namespace
Ví dụ:
  • She's trying to learn Spanish through an online course.

    Cô ấy đang cố gắng học tiếng Tây Ban Nha thông qua một khóa học trực tuyến.

  • The athlete tried his best but just couldn't break the record.

    Vận động viên đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể phá vỡ kỷ lục.

  • My sister is trying to cut back on her sugary snacks and eat healthier.

    Chị gái tôi đang cố gắng cắt giảm đồ ăn vặt có đường và ăn uống lành mạnh hơn.

  • The chef is trying a new recipe for tonight's dinner party.

    Đầu bếp đang thử một công thức mới cho bữa tiệc tối nay.

  • I'm trying to stick to a regular fitness routine despite my busy schedule.

    Tôi đang cố gắng duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên mặc dù lịch trình của tôi rất bận rộn.

  • The student has been trying to understand the concept of calculus for weeks.

    Học sinh đã cố gắng hiểu khái niệm phép tính trong nhiều tuần.

  • The author is trying to publish her first novel.

    Tác giả đang cố gắng xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.

  • The CEO is trying to streamline the company's operations and boost efficiency.

    Tổng giám đốc điều hành đang cố gắng tinh giản hoạt động của công ty và tăng hiệu quả.

  • The musician is trying out a new genre of music and experimenting with different sounds.

    Nhạc sĩ đang thử nghiệm một thể loại âm nhạc mới và thử nghiệm với nhiều âm thanh khác nhau.

  • The actor is trying to master a difficult dance routine for the theater production.

    Nam diễn viên đang cố gắng thực hiện một động tác nhảy khó cho vở kịch.

Từ, cụm từ liên quan