Định nghĩa của từ bothersome

bothersomeadjective

khó chịu

/ˈbɒðəsəm//ˈbɑːðərsəm/

"Bothersome" là sự kết hợp của hai từ: "bother" và "-some." "Bother" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bēoþian," có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm lo lắng." Có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bauthjan," cũng có nghĩa là "làm phiền." Hậu tố "-some" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến có nghĩa là "đầy rẫy," "có khả năng," hoặc "gây ra." Do đó, "bothersome" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy rẫy" hoặc "gây ra phiền phức," biểu thị điều gì đó gây khó chịu hoặc phiền toái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm khó chịu, gây phiền, quấy rầy

namespace
Ví dụ:
  • The constant beeping of my alarm clock first thing in the morning is bothersome and disrupts my sleep.

    Tiếng bíp liên tục của đồng hồ báo thức vào mỗi buổi sáng thật khó chịu và làm gián đoạn giấc ngủ của tôi.

  • The sound of my neighbor's barking dog bothers me every time I try to relax at home.

    Tiếng chó sủa của nhà hàng xóm làm tôi khó chịu mỗi khi tôi cố gắng thư giãn ở nhà.

  • The mess left on the kitchen counter after meals is bothersome and creates extra work for me.

    Sự bừa bộn để lại trên bệ bếp sau bữa ăn thật khó chịu và tạo thêm việc cho tôi.

  • The smell of my roommate's cigarettes bothers my lungs and leaves a faint odor in the air.

    Mùi thuốc lá của bạn cùng phòng làm tôi khó chịu và để lại mùi thoang thoảng trong không khí.

  • The unreliable Wi-Fi connection in my apartment is bothersome and interrupts my online work and entertainment.

    Kết nối Wi-Fi không ổn định trong căn hộ của tôi gây khó chịu và làm gián đoạn công việc và giải trí trực tuyến của tôi.

  • The recurrent headaches that I have been experiencing are bothersome and affect my concentration and productivity.

    Những cơn đau đầu tái phát mà tôi gặp phải rất khó chịu và ảnh hưởng đến khả năng tập trung cũng như năng suất làm việc của tôi.

  • The hum of electronic devices such as televisions and computers bothers me, especially in a quiet environment.

    Tiếng ồn của các thiết bị điện tử như tivi và máy tính làm tôi khó chịu, đặc biệt là trong môi trường yên tĩnh.

  • The buzzing of flies in the house during summer is bothersome and makes it difficult to concentrate on tasks.

    Tiếng ruồi vo ve trong nhà vào mùa hè thật khó chịu và khiến chúng ta khó tập trung vào công việc.

  • The persistent sneezing and coughing of sick individuals nearby are bothersome and spread germs easily.

    Việc hắt hơi và ho liên tục của những người bệnh ở gần rất khó chịu và dễ phát tán vi khuẩn.

  • The excessive use of mobile phones in public places such as dining halls and theaters bothers many people and breaks the peace.

    Việc sử dụng điện thoại di động quá mức ở những nơi công cộng như nhà ăn và rạp hát làm phiền nhiều người và phá vỡ sự yên tĩnh.