Định nghĩa của từ tried

triedadjective

đã thử

/traɪd//traɪd/

Từ "tried" có nguồn gốc từ triewede trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "true" hoặc "trung thành". Vào thời điểm đó, từ này được dùng như một tính từ để mô tả một người vẫn trung thành hoặc chung thủy với một người hoặc một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15, từ này vẫn được dùng như một tính từ, nhưng nó bắt đầu mang nghĩa là "thử thách" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng". Nghĩa mới này phát triển từ động từ trára trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "thử thách" hoặc "khiến người khác phải chịu đau khổ". Khi tiếng Anh bắt đầu hiện đại hóa vào thế kỷ 15 và 16, "tried" đã trở thành một phân từ quá khứ của động từ "try" - nỗ lực hoặc cố gắng hoàn thành một điều gì đó. Nhìn chung, lịch sử của "tried" là minh chứng cho sự phát triển của tiếng Anh và cách các từ ngữ có thể thay đổi ý nghĩa theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy

examplea tried friend: người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy

namespace
Ví dụ:
  • I tried running for 30 minutes every day last week, but I found it too challenging to maintain the routine.

    Tuần trước, tôi đã thử chạy bộ 30 phút mỗi ngày nhưng thấy khó để duy trì thói quen này.

  • The recipe called for cooking the chicken for 20 minutes, but I accidentally left it in the oven for 30 minutes and it turned out dry and overcooked.

    Công thức yêu cầu nấu gà trong 20 phút, nhưng tôi vô tình để gà trong lò nướng trong 30 phút và thịt gà bị khô và chín quá.

  • Despite my best efforts, I couldn't find a parking spot near the mall. I ended up parking several blocks away and walking to my destination.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức, tôi vẫn không tìm được chỗ đậu xe gần trung tâm thương mại. Cuối cùng tôi phải đỗ xe cách đó vài dãy nhà và đi bộ đến đích.

  • I tried ordering the seafood platter at the restaurant, but I was disappointed when I received a small portion and overpriced menu item.

    Tôi đã thử gọi đĩa hải sản tại nhà hàng, nhưng tôi thất vọng khi nhận được một phần nhỏ và món ăn trong thực đơn có giá quá cao.

  • After scrubbing the shower for 30 minutes, the soap scum still wouldn't budge. I guess I'll have to toss out my current cleaning products and try a new brand.

    Sau khi chà vòi hoa sen trong 30 phút, cặn xà phòng vẫn không nhúc nhích. Tôi đoán là tôi sẽ phải vứt bỏ các sản phẩm vệ sinh hiện tại và thử một nhãn hiệu mới.

  • Whenever I try to learn a new skill, like playing the piano or knitting, my initial efforts are clumsy and frustrating, but I persist in practicing because I want to get better.

    Mỗi khi tôi cố gắng học một kỹ năng mới, như chơi piano hay đan lát, những nỗ lực ban đầu của tôi đều vụng về và nản lòng, nhưng tôi vẫn kiên trì luyện tập vì tôi muốn tiến bộ hơn.

  • I tried playing tennis for the first time last weekend, and although I struggled to hit the ball, I had such a great time that I'm planning to sign up for some beginner lessons.

    Tôi đã thử chơi quần vợt lần đầu tiên vào cuối tuần trước, và mặc dù tôi gặp khó khăn khi đánh bóng, tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời đến nỗi tôi đang có kế hoạch đăng ký một số bài học dành cho người mới bắt đầu.

  • Whenever I try dieting, I inevitably give in to my cravings and end up gaining weight instead of losing it. I'm starting to wonder if trying again is worth the effort.

    Bất cứ khi nào tôi thử ăn kiêng, tôi không tránh khỏi việc đầu hàng cơn thèm ăn và kết cục là tăng cân thay vì giảm cân. Tôi bắt đầu tự hỏi liệu việc thử lại có đáng công sức không.

  • I've tried taking meditation classes, but I always end up getting distracted by my thoughts and find it challenging to quiet my mind.

    Tôi đã thử tham gia các lớp thiền, nhưng tôi luôn bị phân tâm bởi những suy nghĩ của mình và thấy khó có thể làm dịu tâm trí.

  • I tried watching a horror movie last night, but I couldn't even make it through the first 0 minutes; it was too scary for me.

    Tối qua tôi đã thử xem một bộ phim kinh dị, nhưng tôi thậm chí không thể xem hết 0 phút đầu; nó quá đáng sợ đối với tôi.

Thành ngữ

tried and tested/trusted
that you have used or relied on in the past successfully
  • a tried-and-tested method for solving the problem