Định nghĩa của từ seasoned

seasonedadjective

dày dạn

/ˈsiːznd//ˈsiːznd/

"Seasoned" có nguồn gốc từ "season", ban đầu dùng để chỉ thời điểm trong năm. Lý do là vì một số loại thực phẩm nhất định được thu hoạch và ăn ngon nhất vào những mùa cụ thể. Theo thời gian, "season" cũng có nghĩa là thêm gia vị và thảo mộc để tăng hương vị cho thực phẩm. Từ này đã tạo ra từ "seasoned," có nghĩa là thực phẩm đã được thêm hương vị và cải thiện bằng những chất bổ sung này. Từ này cũng được mở rộng để mô tả những người có kinh nghiệm và chuyên môn, như thể họ đã được "seasoned" qua thời gian và thử nghiệm, trở nên tinh tế và có giá trị hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdày dạn

examplea seasoned soldier: chiến sĩ dày dạn

meaningthích hợp để sử dụng

exampleseasoned timber: gỗ đã khô

namespace

having a lot of experience of a particular activity

có nhiều kinh nghiệm về một hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • a seasoned campaigner/performer/traveller, etc.

    một nhà vận động/người biểu diễn/khách du lịch dày dạn kinh nghiệm, v.v.

with salt, pepper, etc. added to it

với muối, hạt tiêu, v.v. được thêm vào

Ví dụ:
  • Toss the meat in seasoned flour.

    Nhúng thịt vào bột mì đã trộn.

  • The sausage was very highly seasoned.

    Xúc xích rất dày dạn.

made suitable for use by being left outside

được làm phù hợp để sử dụng bằng cách để bên ngoài

Ví dụ:
  • seasoned timber

    gỗ dày dặn

Từ, cụm từ liên quan

All matches