Định nghĩa của từ industrious

industriousadjective

siêng năng

/ɪnˈdʌstriəs//ɪnˈdʌstriəs/

Từ "industrious" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "industrius" và "industria", có nghĩa tương ứng là "diligent" và "zeal". Thuật ngữ tiếng Latin "industria" bắt nguồn từ động từ "induere", có nghĩa là "mặc vào" hoặc "tiếp nhận". Trong bối cảnh của sự siêng năng, nó ngụ ý việc tiếp nhận hoặc tham gia vào công việc với sự siêng năng và nhiệt tình. Từ "industrious" đã đi vào tiếng Anh vào khoảng năm 1375 và ban đầu có nghĩa là "cố gắng để hoàn thành một điều gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự chăm chỉ, siêng năng và kiên trì. Ngày nay, sự siêng năng thường gắn liền với đạo đức nghề nghiệp, năng suất và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của một người bằng sự tận tụy và nỗ lực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcần cù, siêng năng

namespace
Ví dụ:
  • Emily is an industrious student who always finishes her assignments on time and with excellent grades.

    Emily là một sinh viên chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn và đạt điểm cao.

  • As an industrious worker, John arrived at the office early every day to ensure that all his projects were completed ahead of schedule.

    Là một công nhân chăm chỉ, John đến văn phòng sớm mỗi ngày để đảm bảo mọi dự án của mình được hoàn thành trước thời hạn.

  • Sarah is an industrious painter whose dedication to her craft is evident in the intricate details and vibrant colors of her artwork.

    Sarah là một họa sĩ chăm chỉ và sự tận tâm với nghề của cô được thể hiện rõ qua các chi tiết phức tạp và màu sắc sống động trong tác phẩm nghệ thuật của cô.

  • Tom's industrious nature is also evident in his garden, where he spends hours each day tending to his vegetable patch and flower beds.

    Bản tính cần cù của Tom cũng được thể hiện rõ qua khu vườn của anh, nơi anh dành nhiều giờ mỗi ngày để chăm sóc luống rau và luống hoa.

  • Maria's industrious approach is reflected in her work as a small business entrepreneur, where she has built a successful company from the ground up.

    Cách tiếp cận cần cù của Maria được phản ánh trong công việc kinh doanh nhỏ của cô, nơi cô đã xây dựng một công ty thành công từ con số không.

  • Jane is an industrious writer who has published numerous books and articles, all produced with diligent research and attention to detail.

    Jane là một nhà văn chăm chỉ đã xuất bản nhiều cuốn sách và bài viết, tất cả đều được thực hiện bằng quá trình nghiên cứu cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.

  • The chef in the kitchen is an industrious man who manages to run the restaurant efficiently with his team while also fine-tuning the menu.

    Đầu bếp là một người đàn ông chăm chỉ, có thể điều hành nhà hàng một cách hiệu quả cùng với đội ngũ của mình đồng thời tinh chỉnh thực đơn.

  • Mike's industrious personality is not only evident in his work ethic but also in his hobbies, where he excels in music, dance, and art.

    Tính cách chăm chỉ của Mike không chỉ thể hiện rõ trong đạo đức nghề nghiệp mà còn trong sở thích của anh, anh nổi trội ở âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật.

  • The head teacher at the school is an industrious woman who maintains high standards of teaching and learning, as well as student behavior and discipline.

    Hiệu trưởng nhà trường là một người phụ nữ chăm chỉ, luôn duy trì tiêu chuẩn cao về giảng dạy và học tập, cũng như hành vi và kỷ luật của học sinh.

  • Mark is an industrious up-and-coming architect, whose passion and dedication for his profession is demonstrated in his innovative and elegant designs.

    Mark là một kiến ​​trúc sư trẻ đầy nhiệt huyết, người có niềm đam mê và sự tận tụy với nghề nghiệp được thể hiện qua những thiết kế sáng tạo và thanh lịch.