tính từ
siêng năng, chuyên cần, cần cù
siêng năng
/ˈdɪlɪdʒənt//ˈdɪlɪdʒənt/Từ "diligent" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "diligens", có nghĩa là "careful" hoặc "chăm chú". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "diligo", có nghĩa là "yêu" hoặc "đánh giá cao". Trong ngữ cảnh của sự siêng năng, nó ám chỉ cảm giác tận tụy và tận tụy. Trong tiếng Anh trung đại, từ "diligent" xuất hiện vào những năm 1300, ban đầu có nghĩa là "careful" hoặc "tỉ mỉ". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm cảm giác làm việc chăm chỉ, kỹ lưỡng và kiên trì. Ngày nay, một người siêng năng là người cam kết với công việc hoặc nhiệm vụ của mình, nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
tính từ
siêng năng, chuyên cần, cần cù
Sarah là một sinh viên chăm chỉ, luôn tham gia đầy đủ các lớp học và hoàn thành bài tập đúng hạn.
Người công nhân siêng năng đã ở lại văn phòng muộn để hoàn thành dự án trước thời hạn.
Huấn luyện viên khen ngợi những buổi tập luyện chăm chỉ của đội, góp phần vào thành công của họ trong giải đấu.
Sau nhiều năm nỗ lực không ngừng, cuối cùng nhà khoa học này đã phân lập được loại enzyme mà các nhà nghiên cứu khác chưa tìm ra.
Việc lập kế hoạch và nghiên cứu thị trường cần mẫn của nữ doanh nhân này đã giúp doanh nghiệp mới của cô thành công rực rỡ.
Hiệu trưởng nhà trường khen ngợi những người lao công cần cù đã làm việc xuất sắc để giữ cho khuôn viên trường sạch sẽ và ngăn nắp.
Sự tập luyện chăm chỉ và kỷ luật của vận động viên ngôi sao này đã giúp cô có được một suất trong đội tuyển quốc gia.
Người thợ siêng năng đã có thể sửa xong mặt bàn bếp bị hỏng trong thời gian kỷ lục, khiến chủ nhà vô cùng nhẹ nhõm.
Sự điều tra cần mẫn và kiên trì của thám tử cuối cùng đã bắt được tên tội phạm khó nắm bắt.
Sự chuẩn bị cần cù và những lập luận thuyết phục của luật sư đã giúp cô thắng kiện cho thân chủ của mình.