Định nghĩa của từ persistent

persistentadjective

kiên trì

/pəˈsɪstənt//pərˈsɪstənt/

Từ "persistent" bắt nguồn từ tiếng Latin "persistere", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "giữ chặt". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (có nghĩa là "through" hoặc "completely") và động từ "sistere" (có nghĩa là "đứng vững"). Từ "persistent" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa tương tự như "persevere" hoặc "kiên trì". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa hiện đại là "tiếp tục kiên trì hoặc ngoan cố".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkiên gan, bền bỉ

meaningkhăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố

meaningdai dẳng

examplepersistent rain: mưa dai dẳng

typeDefault

meaningổn định, vững

meaningnormally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc

namespace

determined to do something despite difficulties, especially when other people are against you and think that you are being annoying or unreasonable

quyết tâm làm điều gì đó bất chấp khó khăn, đặc biệt khi người khác chống lại bạn và cho rằng bạn đang phiền phức hoặc vô lý

Ví dụ:
  • How do you deal with persistent salesmen who won't take no for an answer?

    Làm thế nào để bạn đối phó với những người bán hàng kiên trì không chấp nhận câu trả lời từ chối?

  • a persistent offender (= a person who continues to commit crimes after they have been caught and punished)

    một người phạm tội dai dẳng (= một người tiếp tục phạm tội sau khi họ đã bị bắt và bị trừng phạt)

  • She can be very persistent when she wants something.

    Cô ấy có thể rất kiên trì khi cô ấy muốn một cái gì đó.

  • Despite numerous rejections, the aspiring author remained persistent in her pursuit of publishing her first novel.

    Bất chấp nhiều lần bị từ chối, nữ tác giả đầy tham vọng vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.

  • The athlete's persistent training regimen paid off as she set a new personal best in the 100-meter dash.

    Chế độ tập luyện bền bỉ của vận động viên này đã được đền đáp khi cô lập kỷ lục cá nhân mới ở nội dung chạy nước rút 100 mét.

Ví dụ bổ sung:
  • Beware of these people's persistent sales techniques.

    Hãy cẩn thận với kỹ thuật bán hàng dai dẳng của những người này.

  • He introduced a plan for dealing with persistent offenders.

    Ông đưa ra kế hoạch đối phó với những kẻ phạm tội dai dẳng.

continuing for a long period of time, or repeated frequently, especially in a way that is annoying and cannot be stopped

tiếp tục trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại thường xuyên, đặc biệt theo cách gây khó chịu và không thể dừng lại

Ví dụ:
  • Persistent heavy rain held up work on the bridge for more than a week.

    Mưa lớn dai dẳng đã khiến công việc xây dựng cầu bị đình trệ hơn một tuần.

  • The most common symptom is a persistent cough.

    Triệu chứng phổ biến nhất là ho dai dẳng.

  • I can’t take much more of this persistent criticism.

    Tôi không thể chịu đựng được nhiều hơn nữa những lời chỉ trích dai dẳng này.

  • He resigned over persistent rumours of his affair with an actress.

    Anh từ chức vì có tin đồn dai dẳng về chuyện ngoại tình với một nữ diễn viên.

  • Famine is a persistent problem in many parts of the world.

    Nạn đói là một vấn đề dai dẳng ở nhiều nơi trên thế giới.

Ví dụ bổ sung:
  • The weeds were very persistent.

    Cỏ dại rất dai dẳng.

  • a stubbornly persistent unemployment problem

    vấn đề thất nghiệp dai dẳng dai dẳng

  • Conflict is a common and persistent feature of society.

    Xung đột là một hiện tượng phổ biến và dai dẳng của xã hội.

  • Ear problems that are particularly painful or persistent should always be checked.

    Các vấn đề về tai đặc biệt đau đớn hoặc dai dẳng phải luôn được kiểm tra.

  • He resigned over persistent rumours of his part in the scandal.

    Ông từ chức vì những tin đồn dai dẳng về vai trò của mình trong vụ bê bối.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan