Định nghĩa của từ zealous

zealousadjective

nhiệt thành

/ˈzeləs//ˈzeləs/

Từ "zealous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "zelos" (ζέλος), có nghĩa là "jealousy" hoặc "envy". Trong Kitô giáo, thuật ngữ "zelos" được sử dụng để mô tả lòng sùng kính và đam mê mãnh liệt của các vị tử đạo và thánh của Kitô giáo đầu tiên. Khi Giáo hội La Mã sử ​​dụng từ "zelus" (có nghĩa là "zeal"), nó mang hàm ý về sự tận tụy nhiệt thành với đức tin của một người. Trong tiếng Anh, từ "zealous" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu mang ý nghĩa về niềm đam mê quá mức hoặc không đúng chỗ. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, ý nghĩa của nó đã thay đổi để nhấn mạnh những phẩm chất tích cực của sự nhiệt tình, nhiệt huyết và sự cống hiến. Ngày nay, "zealous" được dùng để mô tả một người thể hiện sự cam kết, háo hức và lòng trung thành mãnh liệt với một mục tiêu, hoạt động hoặc hệ tư tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

namespace
Ví dụ:
  • John is a zealous advocate for environmental conservation, dedicatedly working towards preserving the planet.

    John là người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo tồn môi trường, tận tụy làm việc để bảo vệ hành tinh.

  • The singer's zealous enthusiasm for her craft was contagious and inspired the entire audience.

    Lòng nhiệt thành của nữ ca sĩ dành cho nghề của mình đã lan tỏa và truyền cảm hứng cho toàn thể khán giả.

  • The coach's zealous training methods have transformed the team into a formidable athletic force.

    Phương pháp huấn luyện nhiệt tình của huấn luyện viên đã biến đội bóng thành một lực lượng thể thao đáng gờm.

  • Her zealous commitment to her business has allowed her to achieve remarkable success in a highly competitive industry.

    Sự tận tâm với công việc kinh doanh đã giúp bà đạt được thành công đáng kể trong một ngành công nghiệp có tính cạnh tranh cao.

  • The volunteer's zealous spirit and unwavering dedication to the cause leave a lasting impression on everyone she meets.

    Tinh thần nhiệt huyết và sự cống hiến không ngừng nghỉ của tình nguyện viên đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả mọi người mà cô gặp.

  • The activist's zealous passion for social justice has led to powerful reforms and positive change for the community.

    Niềm đam mê nhiệt thành của nhà hoạt động vì công lý xã hội đã dẫn đến những cải cách mạnh mẽ và thay đổi tích cực cho cộng đồng.

  • His zealous investigation into the case resulted in a groundbreaking breakthrough in the police department.

    Cuộc điều tra nhiệt tình của ông về vụ án đã tạo nên bước đột phá mang tính đột phá trong sở cảnh sát.

  • The scientist's zealous pursuit of knowledge has contributed significantly to the field's overall progress.

    Sự theo đuổi kiến ​​thức đầy nhiệt huyết của các nhà khoa học đã đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ chung của lĩnh vực này.

  • Her zealous commitment to her faith has sustained her through difficult times and provided her with a source of strength.

    Lòng tận tụy với đức tin đã giúp bà vượt qua những thời điểm khó khăn và tiếp thêm cho bà nguồn sức mạnh.

  • The student's zealous studying habits have led to exceptional grades in her academic careers.

    Thói quen học tập chăm chỉ của cô đã mang lại cho cô điểm số vượt trội trong sự nghiệp học tập.