Định nghĩa của từ rigorous

rigorousadjective

nghiêm ngặt

/ˈrɪɡərəs//ˈrɪɡərəs/

Từ "rigorous" bắt nguồn từ tiếng Latin "rigor" có nghĩa là "frost" hoặc "độ cứng". Gốc từ này cũng có trong các từ như "rigid", "rigmarole" và "refrigerate". Vào thế kỷ 16, "rigorous" bắt đầu được sử dụng như một tính từ để mô tả những thứ cực kỳ kỹ lưỡng, chính xác hoặc đòi hỏi cao. Việc sử dụng nó trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng ngay cả những điều có vẻ nhỏ nhặt, khi được thực hiện với sự kỹ lưỡng đủ, cũng có thể có tác động đáng kể như một vật thể đông lạnh có độ cứng hoặc độ cứng lớn. Theo thời gian, "rigorous" đã gắn liền với các bằng chứng toán học và khoa học được xây dựng cẩn thận và đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối trong việc sử dụng các nguyên tắc toán học. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả các hành động, quy trình hoặc tình huống đòi hỏi sự tập trung cao độ, chú ý đến từng chi tiết và cam kết mạnh mẽ để đạt được kết quả mong muốn, thường là khi đối mặt với khó khăn hoặc nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt

meaningkhắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)

examplerigorous climate: khí hậu khắc nghiệt

meaningkhắc khổ (đời sống)

typeDefault

meaningnghiêm túc, chặt chẽ

namespace

done carefully and with a lot of attention to detail

được thực hiện cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết

Ví dụ:
  • a rigorous analysis

    phân tích nghiêm ngặt

  • Few people have gone into the topic in such rigorous detail.

    Rất ít người đi sâu vào chủ đề này một cách chi tiết và chặt chẽ như vậy.

  • The second team adopted a much more rigorous approach to the problem.

    Nhóm thứ hai áp dụng cách tiếp cận vấn đề chặt chẽ hơn nhiều.

  • The mathematics program at this university is known for its rigorous curriculum, which covers advanced topics in algebra, calculus, and geometry.

    Chương trình toán học tại trường đại học này nổi tiếng với chương trình giảng dạy chặt chẽ, bao gồm các chủ đề nâng cao về đại số, phép tính và hình học.

  • The medical school's rigorous training prepares students for a career in the demanding and ever-evolving field of healthcare.

    Chương trình đào tạo nghiêm ngặt của trường y giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe luôn thay đổi và đầy thách thức.

Từ, cụm từ liên quan

demanding that particular rules, processes, etc. are strictly followed

yêu cầu các quy tắc, quy trình cụ thể, v.v. phải được tuân thủ nghiêm ngặt

Ví dụ:
  • The work failed to meet their rigorous standards.

    Công việc không đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe của họ.

  • They may benefit from the rigorous application of competition policy.

    Họ có thể được hưởng lợi từ việc áp dụng nghiêm ngặt chính sách cạnh tranh.

Từ, cụm từ liên quan