Định nghĩa của từ assiduous

assiduousadjective

Khắc phục

/əˈsɪdʒuəs//əˈsɪdʒuəs/

Từ "assiduous" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Latin "assiduus," nghĩa là "steady" hoặc "hằng số." Thuật ngữ tiếng Latin bắt nguồn từ "assidere," là sự kết hợp của "ad," nghĩa là "to" và "sedere," nghĩa là "ngồi." Ban đầu, "assiduous" có nghĩa là "ngồi gần" hoặc "thường xuyên có mặt." Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang mô tả một người siêng năng, kiên trì và chú ý, thường là trong công việc hoặc học tập. Trong tiếng Anh hiện đại, "assiduous" thường biểu thị cảm giác cống hiến, tận tụy và làm việc chăm chỉ. Ví dụ, "She was an assiduous researcher, pouring over historical records to discover new insights."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsiêng năng, chuyên cần

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an assiduous student who attends all her classes and completes every assignment on time.

    Sarah là một sinh viên chăm chỉ, luôn tham gia đầy đủ các lớp học và hoàn thành mọi bài tập đúng hạn.

  • John's diligent work ethic has earned him a promotion to a managerial position, showcasing his assiduous nature.

    Đạo đức làm việc chăm chỉ của John đã giúp anh được thăng chức lên vị trí quản lý, thể hiện bản chất cần cù của anh.

  • Ali's assiduous efforts to study for the exam have paid off, as he achieved the highest score in the class.

    Những nỗ lực chăm chỉ học tập của Ali đã được đền đáp khi anh đạt được điểm cao nhất lớp.

  • Carla's assiduous approach to organizing her work schedule leaves no room for error and ensures all tasks are completed efficiently.

    Cách tiếp cận cần cù của Carla trong việc sắp xếp lịch trình làm việc không để xảy ra sai sót và đảm bảo mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành hiệu quả.

  • Michael's assiduous commitment to his health regimen has led to significant improvements in his overall well-being.

    Sự kiên trì của Michael đối với chế độ chăm sóc sức khỏe đã mang lại những cải thiện đáng kể về sức khỏe tổng thể của anh.

  • The team's assiduous approach to project implementation resulted in successful delivery and customer satisfaction.

    Cách tiếp cận cần cù của nhóm trong việc triển khai dự án đã mang lại thành công và sự hài lòng cho khách hàng.

  • Sara's assiduous ability to listen carefully and ask probing questions enables her to provide practical and effective solutions to complex problems.

    Khả năng lắng nghe cẩn thận và đặt câu hỏi sâu sắc của Sara giúp cô đưa ra các giải pháp thực tế và hiệu quả cho các vấn đề phức tạp.

  • The chefs' assiduous preparation of the recipe ensured that the dish was exquisitely presented and tasted.

    Sự chuẩn bị công thức tỉ mỉ của các đầu bếp đảm bảo rằng món ăn được trình bày và nếm thử một cách tinh tế.

  • Jim's assiduous planning and execution of the project ensured its success, earning him recognition as a confident and capable project manager.

    Việc Jim cần mẫn lập kế hoạch và thực hiện dự án đã đảm bảo thành công, giúp ông được công nhận là một nhà quản lý dự án tự tin và có năng lực.

  • Maria's assiduous research and analysis provides her superiors with invaluable insights and leads to informed decision-making.

    Quá trình nghiên cứu và phân tích cần mẫn của Maria cung cấp cho cấp trên những hiểu biết vô giá và đưa ra quyết định sáng suốt.