Định nghĩa của từ laborious

laboriousadjective

siêng năng

/ləˈbɔːriəs//ləˈbɔːriəs/

Từ "laborious" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "laboriosus", có nghĩa là "làm việc cực nhọc hoặc lao động". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "labor", có nghĩa là "work" hoặc "lao động", và hậu tố "-iosus", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "được đặc trưng bởi". Từ tiếng Latin "laboriosus" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó đang làm việc chăm chỉ hoặc đang phải gánh chịu nhiều khó khăn. Từ "laborious" được mượn từ tiếng Pháp cổ "laborieux" trong tiếng Anh trung đại và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc khó hoàn thành. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ lao động chân tay mà còn cả nỗ lực về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, mô tả những nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn, bền bỉ và cống hiến.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó

meaningkhó nhọc, gian khổ

examplelaborious task: một công việc khó nhọc

meaningnặng nề, không thanh thoát (hành văn)

namespace
Ví dụ:
  • The task of sorting through thousands of documents in the archives was a laborious process that took weeks to complete.

    Nhiệm vụ phân loại hàng ngàn tài liệu trong kho lưu trữ là một quá trình tốn nhiều công sức và phải mất nhiều tuần mới hoàn thành.

  • Cleaning the entire house from top to bottom was an incredibly laborious chore.

    Việc lau dọn toàn bộ ngôi nhà từ trên xuống dưới là một công việc vô cùng vất vả.

  • After a long day of laborious manual labor, the construction worker fell asleep as soon as his head hit the pillow.

    Sau một ngày dài lao động chân tay vất vả, người công nhân xây dựng ngủ thiếp đi ngay khi đầu chạm vào gối.

  • Preparing a complex financial report with countless spreadsheets and calculations involved a laborious amount of work.

    Việc chuẩn bị một báo cáo tài chính phức tạp với vô số bảng tính và phép tính đòi hỏi khối lượng công việc khổng lồ.

  • Paleontologists spend laborious hours excavating and identifying ancient fossils, uncovering the secrets of the Earth's past.

    Các nhà cổ sinh vật học dành nhiều giờ công để khai quật và xác định các hóa thạch cổ đại, khám phá những bí mật về quá khứ của Trái Đất.

  • The scientist spent hours upon hours in the laboratory, performing arduous experiments in a quest to discover new knowledge.

    Nhà khoa học đã dành nhiều giờ liền trong phòng thí nghiệm, thực hiện những thí nghiệm gian khổ để tìm kiếm kiến ​​thức mới.

  • Learning a foreign language, particularly at an advanced level, requires a laborious amount of practice and dedication.

    Học một ngoại ngữ, đặc biệt là ở trình độ nâng cao, đòi hỏi phải luyện tập chăm chỉ và tận tâm.

  • Completing a challenging fitness program, involving grueling workouts and dietary restrictions, is a laborious yet ultimately rewarding endeavor.

    Hoàn thành một chương trình thể dục đầy thử thách, bao gồm các bài tập luyện khắc nghiệt và chế độ ăn kiêng, là một nỗ lực gian khổ nhưng cuối cùng cũng mang lại phần thưởng xứng đáng.

  • Designing and implementing a new software application requires a laborious process of research, development, testing, and debugging.

    Việc thiết kế và triển khai một ứng dụng phần mềm mới đòi hỏi một quá trình nghiên cứu, phát triển, thử nghiệm và gỡ lỗi tốn nhiều công sức.

  • Editing video footage can be a laborious task, involving hours of selecting and marking individual frames and adding titles and effects.

    Việc chỉnh sửa cảnh quay video có thể là một công việc tốn nhiều công sức, bao gồm nhiều giờ để chọn và đánh dấu từng khung hình, thêm tiêu đề và hiệu ứng.