Định nghĩa của từ arduous

arduousadjective

gian truân

/ˈɑːdʒuəs//ˈɑːrdʒuəs/

Từ "arduous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ardus" có nghĩa là "steep" hoặc "cao", và cũng liên quan đến từ "ardere", có nghĩa là "đốt cháy". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "arduous" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ardu", có nghĩa là "stony" hoặc "dốc". Ban đầu, nó ám chỉ một cái gì đó khó khăn hoặc vất vả, đặc biệt là về mặt địa lý hoặc địa hình. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bất kỳ nhiệm vụ, nỗ lực hoặc tình huống nào đòi hỏi nỗ lực, sự kiên trì hoặc sự bền bỉ lớn. Ngày nay, "arduous" được sử dụng để mô tả những trải nghiệm đầy thử thách hoặc mệt mỏi, chẳng hạn như một hành trình gian khổ, một dự án khó khăn hoặc một hoạt động đòi hỏi thể chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó khăn, gian khổ, gay go

examplean arduous task: một công việc khó khăn gian khổ

meaninghết sức mình, miệt mài, gắng gỏi

examplearduous effort: sự cố gắng hết sức mình

meaningdốc khó trèo

examplean arduous path: con đường dốc

namespace
Ví dụ:
  • The hike through the dense forest was arduous, with steep inclines and rough terrain.

    Chuyến đi bộ xuyên qua khu rừng rậm rạp rất gian khổ, với những con dốc đứng và địa hình gồ ghề.

  • The long hours spent studying for exams were arduous, but John was determined to succeed.

    Những giờ học dài đằng đẵng để chuẩn bị cho kỳ thi thật sự rất vất vả, nhưng John vẫn quyết tâm đạt được thành công.

  • Cleaning the entire house from top to bottom is an arduous task that takes hours to complete.

    Việc vệ sinh toàn bộ ngôi nhà từ trên xuống dưới là một công việc khó khăn, mất nhiều giờ để hoàn thành.

  • The project at work required arduous efforts from the team, but they managed to complete it on time.

    Dự án này đòi hỏi nỗ lực rất lớn từ nhóm, nhưng họ đã hoàn thành đúng thời hạn.

  • The athlete's grueling training regime was arduous, but it paid off in the end when she won the championship.

    Chế độ tập luyện khắc nghiệt của vận động viên này rất gian khổ, nhưng cuối cùng cũng được đền đáp khi cô giành chức vô địch.

  • Savanna's arduous journey to become a successful author involved countless rejections and setbacks.

    Hành trình gian khổ của Savanna để trở thành một tác giả thành công đã trải qua vô số lần bị từ chối và thất bại.

  • The patient's arduous road to recovery was filled with pain and uncertainty, but she refused to give up.

    Con đường gian khổ để phục hồi của bệnh nhân đầy đau đớn và bất trắc, nhưng cô đã từ chối bỏ cuộc.

  • The soldier's arduous service in the military required immense physical and mental strength.

    Quá trình phục vụ gian khổ trong quân đội đòi hỏi người lính phải có sức mạnh thể chất và tinh thần to lớn.

  • Repairing the old car was an arduous task, but Tim was proud of his handiwork when it finally ran again.

    Việc sửa chữa chiếc xe cũ là một công việc gian khổ, nhưng Tim cảm thấy tự hào về thành quả của mình khi cuối cùng chiếc xe cũng chạy được trở lại.

  • The musician's arduous practice sessions yielded impressive results when she played in front of a sold-out audience.

    Những buổi tập luyện gian khổ của nhạc sĩ đã mang lại kết quả ấn tượng khi cô biểu diễn trước một lượng khán giả đông đảo.