Định nghĩa của từ tick off

tick offphrasal verb

đánh dấu

////

Nguồn gốc của cụm từ "tick off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh Anh vào cuối những năm 1960. Vào thời điểm đó, mọi người sử dụng một thiết bị gọi là "thẻ tickler" hoặc "thẻ tickling" như một công cụ hỗ trợ trí nhớ hoặc danh sách việc cần làm. Những tấm thẻ này có các ô hoặc phần có thể được đánh dấu khi hoàn thành một nhiệm vụ. Thuật ngữ "tick off" ban đầu có nghĩa là "đánh dấu hoặc kiểm tra một nhiệm vụ trên thẻ tickler", như trong "Tôi đã đánh dấu tất cả các việc vặt trong ngày". Mặc dù ban đầu là một thuật ngữ tài chính cụ thể liên quan đến việc đối chiếu trên thẻ sổ cái, nhưng sau đó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ nhiệm vụ hoặc việc vặt nào cần hoàn thành và đánh dấu. Trong tiếng Anh đương đại, "tick off" thường được sử dụng để có nghĩa là "kiểm tra hoặc đánh dấu là đã hoàn thành" trong các cuộc trò chuyện, văn bản và bối cảnh chuyên môn. Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả đã trở thành một phần thường xuyên trong lời nói hàng ngày và không có khả năng biến mất khỏi từ điển tiếng Anh trong thời gian tới.

namespace

to speak angrily to somebody, especially a child, because they have done something wrong

nói giận dữ với ai đó, đặc biệt là trẻ em, vì họ đã làm điều gì đó sai trái

Ví dụ:
  • I was always being ticked off for messy work.

    Tôi luôn bị mắng vì làm việc bừa bộn.

Từ, cụm từ liên quan

to make somebody angry or annoyed

làm ai đó tức giận hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • It really ticked me off when he said I was late.

    Tôi thực sự tức giận khi anh ấy nói tôi đến muộn.