danh từ
sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
to finish one's work: làm xong công việc
to be in at the finish: (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
the finish of the race: đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện
tích chất kỹ, tính chất trau chuốt
ngoại động từ
hoàn thành, kết thúc, làm xong
to finish one's work: làm xong công việc
to be in at the finish: (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
the finish of the race: đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
sang sửa lần cuối cùng