ngoại động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task: hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise: làm trọn lời hứa
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object: đạt mục đích
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)